1 TENDY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Tendies (ICP) (TENDY)?

Chuyển thành

Tendies (ICP)
TENDY
1 TENDY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TENDY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TENDY thành 129,86 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 129,86 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TENDY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:36 22/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TENDY đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

116,63 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Tendies (ICP) là gì?

Tìm hiểu giá trị của Tendies (ICP) trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TENDY sang KRW

Ngày1 TENDY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025
Hôm qua
130,14 VND
0,28 VND
0,21291%
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025
130,10 VND
0,24 VND
0,18163%
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
131,42 VND
1,56 VND
1,19%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
134,19 VND
4,33 VND
3,23%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
134,60 VND
4,74 VND
3,52%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
174,87 VND
45,01 VND
25,74%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
188,14 VND
58,28 VND
30,98%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
222,47 VND
92,61 VND
41,63%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
220,52 VND
90,66 VND
41,11%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
227,93 VND
98,07 VND
43,03%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
240,87 VND
111,01 VND
46,09%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
237,61 VND
107,75 VND
45,35%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
238,44 VND
108,58 VND
45,54%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
196,38 VND
66,52 VND
33,87%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
195,83 VND
65,97 VND
33,69%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
187,64 VND
57,78 VND
30,79%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
193,32 VND
63,46 VND
32,83%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
195,68 VND
65,82 VND
33,64%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
206,62 VND
76,76 VND
37,15%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
209,25 VND
79,39 VND
37,94%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
259,06 VND
129,20 VND
49,87%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
277,07 VND
147,21 VND
53,13%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
335,47 VND
205,61 VND
61,29%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
336,25 VND
206,39 VND
61,38%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
338,24 VND
208,38 VND
61,61%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
219,90 VND
90,04 VND
40,95%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
228,99 VND
99,13 VND
43,29%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
233,04 VND
103,18 VND
44,28%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
233,00 VND
103,14 VND
44,27%

TENDY sang KRW

tendy Tendies (ICP) KRW
1.00
₩129.86
5.00
₩649.30
10.00
₩1.30K
50.00
₩6.49K
100.00
₩12.99K
250.00
₩32.47K
500.00
₩64.93K
1000.00
₩129.86K

KRW sang TENDY

KRWtendy Tendies (ICP)
₩1.00
0.0077
₩5.00
0.0385
₩10.00
0.07701
₩50.00
0.38503
₩100.00
0.77006
₩250.00
1.92515
₩500.00
3.8503
₩1.00K
7.7006

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi