1 LUNA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Terra (LUNA)?

Chuyển thành

Terra
LUNA
1 LUNA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho LUNA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 LUNA thành 207,42 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 207,42 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi LUNA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:18 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 LUNA đến KRW đứng ở 211,32 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 205,81 VND. KRW giá dao động bởi -0,40606% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,1863 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

142,39 T VND

Khối lượng (24 giờ)

17,86 T VND

Nguồn cung lưu hành

687,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Terra là gì?

Tìm hiểu giá trị của Terra trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 LUNA sang KRW

Ngày1 LUNA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
208,93 VND
1,51 VND
0,72111%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
200,45 VND
-6,97 VND
-3,48%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
218,66 VND
11,24 VND
5,14%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
225,80 VND
18,38 VND
8,14%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
226,14 VND
18,72 VND
8,28%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
212,87 VND
5,45 VND
2,56%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
217,62 VND
10,20 VND
4,69%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
207,99 VND
0,57 VND
0,27315%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
213,28 VND
5,86 VND
2,75%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
220,23 VND
12,81 VND
5,82%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
223,42 VND
16,00 VND
7,16%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
213,79 VND
6,37 VND
2,98%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
213,01 VND
5,59 VND
2,63%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
232,67 VND
25,25 VND
10,85%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
228,48 VND
21,06 VND
9,22%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
221,48 VND
14,06 VND
6,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
228,67 VND
21,25 VND
9,29%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
232,59 VND
25,17 VND
10,82%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
226,77 VND
19,35 VND
8,53%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
223,20 VND
15,78 VND
7,07%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
214,74 VND
7,32 VND
3,41%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
208,90 VND
1,48 VND
0,70919%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
217,67 VND
10,25 VND
4,71%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
213,05 VND
5,63 VND
2,64%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
205,94 VND
-1,48 VND
-0,7192%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
210,35 VND
2,93 VND
1,39%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
215,82 VND
8,40 VND
3,89%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
224,57 VND
17,15 VND
7,64%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
226,60 VND
19,18 VND
8,46%

LUNA sang KRW

luna Terra KRW
1.00
₩207.42
5.00
₩1.04K
10.00
₩2.07K
50.00
₩10.37K
100.00
₩20.74K
250.00
₩51.86K
500.00
₩103.71K
1000.00
₩207.42K

KRW sang LUNA

KRWluna Terra
₩1.00
0.00482
₩5.00
0.02411
₩10.00
0.04821
₩50.00
0.24106
₩100.00
0.48211
₩250.00
1.20528
₩500.00
2.41057
₩1.00K
4.82114

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi