Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TT-WBNB thành 125,83 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 125,83 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TT-WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TT-WBNB đến JPY đứng ở 126,27 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 123,91 N VND. JPY giá dao động bởi -0,25751% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,06 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
308,69 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 123,94 N VND | -1,88 N VND | -1,52% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 123,22 N VND | -2,61 N VND | -2,12% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 119,22 N VND | -6,60 N VND | -5,54% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 118,89 N VND | -6,94 N VND | -5,83% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 118,24 N VND | -7,59 N VND | -6,42% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 117,56 N VND | -8,27 N VND | -7,04% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 115,44 N VND | -10,39 N VND | -9,00% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 113,31 N VND | -12,52 N VND | -11,05% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 110,89 N VND | -14,94 N VND | -13,47% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 112,50 N VND | -13,33 N VND | -11,85% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 110,84 N VND | -14,99 N VND | -13,53% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 108,54 N VND | -17,29 N VND | -15,93% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 110,85 N VND | -14,98 N VND | -13,51% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 118,46 N VND | -7,37 N VND | -6,22% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 117,99 N VND | -7,84 N VND | -6,64% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 119,49 N VND | -6,34 N VND | -5,31% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 121,92 N VND | -3,91 N VND | -3,21% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 124,66 N VND | -1,17 N VND | -0,93658% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 117,48 N VND | -8,34 N VND | -7,10% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 115,27 N VND | -10,56 N VND | -9,16% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 113,81 N VND | -12,02 N VND | -10,56% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 113,30 N VND | -12,53 N VND | -11,06% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 115,61 N VND | -10,22 N VND | -8,84% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 112,77 N VND | -13,06 N VND | -11,58% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 112,73 N VND | -13,10 N VND | -11,62% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 108,92 N VND | -16,91 N VND | -15,52% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 108,38 N VND | -17,45 N VND | -16,10% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 107,46 N VND | -18,37 N VND | -17,10% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 104,94 N VND | -20,89 N VND | -19,91% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 103,13 N VND | -22,69 N VND | -22,01% |
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang EUR
1 TT-WBNB bằng 735,18 EUR
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang JPY
1 TT-WBNB bằng 125.829,00 JPY
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang KRW
1 TT-WBNB bằng 1.169.975,00 KRW
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang USD
1 TT-WBNB bằng 858,34 USD
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang VND
1 TT-WBNB bằng 22.275.385,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥125.83K |
5.00 | ¥629.15K |
10.00 | ¥1.26M |
50.00 | ¥6.29M |
100.00 | ¥12.58M |
250.00 | ¥31.46M |
500.00 | ¥62.91M |
1000.00 | ¥125.83M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₅₎7947 |
¥5.00 | 0.0₍₄₎3973 |
¥10.00 | 0.0₍₄₎7947 |
¥50.00 | 0.0004 |
¥100.00 | 0.00079 |
¥250.00 | 0.00199 |
¥500.00 | 0.00397 |
¥1.00K | 0.00795 |
Được tài trợ
Được tài trợ