Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TT-WBNB thành 1,17 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,17 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TT-WBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TT-WBNB đến KRW đứng ở 1,18 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,15 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,148% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,71 N VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
3,39 Tr VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 1,16 Tr VND | -7,58 N VND | -0,65168% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 1,16 Tr VND | -14,82 N VND | -1,28% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 1,12 Tr VND | -50,78 N VND | -4,54% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,12 Tr VND | -51,71 N VND | -4,62% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,11 Tr VND | -57,46 N VND | -5,17% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,11 Tr VND | -64,30 N VND | -5,82% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,09 Tr VND | -80,16 N VND | -7,35% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,07 Tr VND | -103,65 N VND | -9,72% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,04 Tr VND | -126,72 N VND | -12,15% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,06 Tr VND | -109,31 N VND | -10,31% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,04 Tr VND | -125,60 N VND | -12,03% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,02 Tr VND | -147,05 N VND | -14,38% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,04 Tr VND | -125,27 N VND | -11,99% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,10 Tr VND | -73,83 N VND | -6,74% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,10 Tr VND | -68,50 N VND | -6,22% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,12 Tr VND | -52,06 N VND | -4,66% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,14 Tr VND | -29,68 N VND | -2,60% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,17 Tr VND | -2,71 N VND | -0,2324% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,10 Tr VND | -69,06 N VND | -6,27% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,08 Tr VND | -89,28 N VND | -8,26% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -108,71 N VND | -10,24% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -105,94 N VND | -9,96% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,09 Tr VND | -82,35 N VND | -7,57% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -112,05 N VND | -10,59% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,06 Tr VND | -113,31 N VND | -10,72% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,02 Tr VND | -151,67 N VND | -14,89% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,01 Tr VND | -156,79 N VND | -15,48% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,01 Tr VND | -161,89 N VND | -16,06% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 982,68 N VND | -187,29 N VND | -19,06% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 961,94 N VND | -208,03 N VND | -21,63% |
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang EUR
1 TT-WBNB bằng 735,18 EUR
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang JPY
1 TT-WBNB bằng 125.829,00 JPY
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang KRW
1 TT-WBNB bằng 1.169.975,00 KRW
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang USD
1 TT-WBNB bằng 858,34 USD
ThunderCore Bridged TT-WBNB (ThunderCore) sang VND
1 TT-WBNB bằng 22.275.385,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.17M |
5.00 | ₩5.85M |
10.00 | ₩11.70M |
50.00 | ₩58.50M |
100.00 | ₩117.00M |
250.00 | ₩292.49M |
500.00 | ₩584.99M |
1000.00 | ₩1.17B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₆₎8547 |
₩5.00 | 0.0₍₅₎4273 |
₩10.00 | 0.0₍₅₎8547 |
₩50.00 | 0.0₍₄₎4273 |
₩100.00 | 0.0₍₄₎8547 |
₩250.00 | 0.00021 |
₩500.00 | 0.00043 |
₩1.00K | 0.00085 |
Được tài trợ
Được tài trợ