Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAVIDO thành 0,00319 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00319 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAVIDO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:49 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAVIDO đến JPY đứng ở 0,00319 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00307 VND. JPY giá dao động bởi 1,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎7728 VND trong 24 giờ qua
3,19 Tr VND
8,68 N VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,71944% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,00% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,31303% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,6644% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,65% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,68% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,18% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,30% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,64% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,54% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -13,23% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,11% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,29% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,49% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,39% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,66% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,67% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,76% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,16% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,60% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -6,51% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 2,89% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,88% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,51% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,69% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 10,26% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00319 |
5.00 | ¥0.01595 |
10.00 | ¥0.03191 |
50.00 | ¥0.15955 |
100.00 | ¥0.31909 |
250.00 | ¥0.79773 |
500.00 | ¥1.60 |
1000.00 | ¥3.19 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 313.38924 |
¥5.00 | 1,566.94621 |
¥10.00 | 3,133.89242 |
¥50.00 | 15,669.4621 |
¥100.00 | 31,338.9242 |
¥250.00 | 78,347.31049 |
¥500.00 | 156,694.62099 |
¥1.00K | 313,389.24197 |
Được tài trợ
Được tài trợ