Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 DAVIDO thành 0,5702 VND VND. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,5702 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi DAVIDO sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:49 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 DAVIDO đến VND đứng ở 0,5705 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,54748 VND. VND giá dao động bởi 1,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,01411 VND trong 24 giờ qua
570,20 Tr VND
1,55 Tr VND
1,00 T VND
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm nay | 0,57 VND | -0,00 VND | -0,77415% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm qua | 0,54 VND | -0,03 VND | -5,06% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,00 VND | -0,80841% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,57 VND | -0,00 VND | -0,70335% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,56 VND | -0,01 VND | -2,22% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,51 VND | -0,06 VND | -11,70% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,53 VND | -0,04 VND | -7,84% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,52 VND | -0,05 VND | -9,94% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,51 VND | -0,06 VND | -12,33% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,07 VND | -13,63% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,07 VND | -13,53% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,48 VND | -0,09 VND | -17,63% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,50 VND | -0,07 VND | -14,54% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,50 VND | -0,07 VND | -14,52% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,52 VND | -0,05 VND | -10,67% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,53 VND | -0,04 VND | -8,03% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,54 VND | -0,03 VND | -5,71% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,54 VND | -0,03 VND | -5,73% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,52 VND | -0,05 VND | -10,10% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,52 VND | -0,05 VND | -9,27% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,54 VND | -0,04 VND | -6,55% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,59 VND | 0,02 VND | 2,59% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,56 VND | -0,01 VND | -2,59% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,51 VND | -0,06 VND | -11,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,50 VND | -0,07 VND | -13,53% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,63 VND | 0,05 VND | 8,78% |
![]() | ₫ VND |
---|---|
1.00 | ₫0.5702 |
5.00 | ₫2.85 |
10.00 | ₫5.70 |
50.00 | ₫28.51 |
100.00 | ₫57.02 |
250.00 | ₫142.55 |
500.00 | ₫285.10 |
1000.00 | ₫570.20 |
₫ VND | ![]() |
---|---|
₫1.00 | 1.75376 |
₫5.00 | 8.76882 |
₫10.00 | 17.53764 |
₫50.00 | 87.68822 |
₫100.00 | 175.37645 |
₫250.00 | 438.44111 |
₫500.00 | 876.88223 |
₫1.00K | 1,753.76446 |
Được tài trợ
Được tài trợ