Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TES thành 0,00025 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00025 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TES sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:21 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TES đến EUR đứng ở 0,00025 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00024 VND. EUR giá dao động bởi -0,14638% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎361 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
61,70 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 Hôm nay | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,31413% |
Thứ Tư, 18 thg 6 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,75% |
Thứ Ba, 17 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,74% |
Thứ Hai, 16 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,51062% |
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,46% |
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 6,38% |
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 5,86% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,47% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,30% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,46% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,01% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 27,81% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 28,63% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,02% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 29,45% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,20% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,49% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 24,66% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 26,86% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,29% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 31,07% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,49% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.00025 |
5.00 | €0.00124 |
10.00 | €0.00249 |
50.00 | €0.01244 |
100.00 | €0.02487 |
250.00 | €0.06218 |
500.00 | €0.12436 |
1000.00 | €0.24871 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4,020.74705 |
€5.00 | 20,103.73527 |
€10.00 | 40,207.47055 |
€50.00 | 201,037.35274 |
€100.00 | 402,074.70548 |
€250.00 | 1,005,186.7637 |
€500.00 | 2,010,373.5274 |
€1.00K | 4,020,747.0548 |
Được tài trợ
Được tài trợ