1 TLX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 TLX (TLX)?

Chuyển thành

TLX
TLX
1 TLX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TLX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TLX thành 0,03114 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,03114 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 16:55 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TLX đến EUR đứng ở 0,03232 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,03113 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00118 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,82 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

255,45 VND

Nguồn cung lưu hành

58,34 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá TLX là gì?

Tìm hiểu giá trị của TLX trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TLX sang EUR

Ngày1 TLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
0,03 VND
-0,00 VND
-0,03994%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
0,03 VND
0,00 VND
0,0₍₄₎1078%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,04 VND
0,00 VND
11,90%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
7,72%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,10129%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-1,49%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
1,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
2,57%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,09%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
5,18%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
-0,00 VND
-2,51%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,85731%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
0,33129%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
17,45%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,04 VND
0,01 VND
17,23%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
8,49%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
8,40%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,19%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
9,35%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,03 VND
0,00 VND
8,09%

TLX sang EUR

tlx TLX EUR
1.00
€0.03114
5.00
€0.15571
10.00
€0.31142
50.00
€1.56
100.00
€3.11
250.00
€7.79
500.00
€15.57
1000.00
€31.14

EUR sang TLX

EURtlx TLX
€1.00
32.11087
€5.00
160.55436
€10.00
321.10872
€50.00
1,605.54362
€100.00
3,211.08724
€250.00
8,027.71811
€500.00
16,055.43621
€1.00K
32,110.87242

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi