Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ONSG thành 483,18 N VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 483,18 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ONSG sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:15 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ONSG đến JPY đứng ở 483,53 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 481,97 N VND. JPY giá dao động bởi 0,13639% trong một giờ qua và thay đổi bởi 445,10 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,10 Tr VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm qua | 483,29 N VND | 108,24 VND | 0,0224% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 483,18 N VND | -1,14 VND | -0,00024% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 483,61 N VND | 429,45 VND | 0,0888% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 481,56 N VND | -1,62 N VND | -0,33693% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 482,74 N VND | -441,79 VND | -0,09152% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 483,02 N VND | -154,04 VND | -0,03189% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 478,12 N VND | -5,05 N VND | -1,06% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 476,57 N VND | -6,61 N VND | -1,39% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 476,62 N VND | -6,55 N VND | -1,38% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 476,45 N VND | -6,72 N VND | -1,41% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 477,56 N VND | -5,62 N VND | -1,18% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 476,53 N VND | -6,65 N VND | -1,39% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 477,13 N VND | -6,04 N VND | -1,27% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 477,27 N VND | -5,91 N VND | -1,24% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 477,30 N VND | -5,88 N VND | -1,23% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 478,20 N VND | -4,98 N VND | -1,04% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 477,79 N VND | -5,38 N VND | -1,13% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 477,78 N VND | -5,39 N VND | -1,13% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 475,36 N VND | -7,82 N VND | -1,64% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 468,51 N VND | -14,67 N VND | -3,13% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 470,30 N VND | -12,87 N VND | -2,74% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 468,49 N VND | -14,69 N VND | -3,14% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 466,11 N VND | -17,07 N VND | -3,66% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 472,30 N VND | -10,88 N VND | -2,30% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 470,41 N VND | -12,77 N VND | -2,71% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 478,71 N VND | -4,47 N VND | -0,93391% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 482,69 N VND | -486,18 VND | -0,10072% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 482,04 N VND | -1,13 N VND | -0,23516% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 483,21 N VND | 30,04 VND | 0,00622% |
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025 | 484,92 N VND | 1,74 N VND | 0,35874% |
Token Teknoloji A.Ş. ONS Gold sang EUR
1 ONSG bằng 2.927,00 EUR
Token Teknoloji A.Ş. ONS Gold sang JPY
1 ONSG bằng 483.178,00 JPY
Token Teknoloji A.Ş. ONS Gold sang KRW
1 ONSG bằng 4.536.392,00 KRW
Token Teknoloji A.Ş. ONS Gold sang USD
1 ONSG bằng 3.335,14 USD
Token Teknoloji A.Ş. ONS Gold sang VND
1 ONSG bằng 87.000.290,00 VND
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥483.18K |
5.00 | ¥2.42M |
10.00 | ¥4.83M |
50.00 | ¥24.16M |
100.00 | ¥48.32M |
250.00 | ¥120.79M |
500.00 | ¥241.59M |
1000.00 | ¥483.18M |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.0₍₅₎2069 |
¥5.00 | 0.0₍₄₎1034 |
¥10.00 | 0.0₍₄₎2069 |
¥50.00 | 0.0001 |
¥100.00 | 0.00021 |
¥250.00 | 0.00052 |
¥500.00 | 0.00103 |
¥1.00K | 0.00207 |
Được tài trợ
Được tài trợ