1 TOFI đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Tokery Finance (TOFI)?

Chuyển thành

Tokery Finance
TOFI
1 TOFI = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TOFI đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TOFI thành 0,0₍₄₎1776 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎1776 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TOFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:35 17/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TOFI đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎1784 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎1682 VND. EUR giá dao động bởi -0,0222% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₆₎8720 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

16,23 N VND

Khối lượng (24 giờ)

2,48 VND

Nguồn cung lưu hành

914,00 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Tokery Finance là gì?

Tìm hiểu giá trị của Tokery Finance trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TOFI sang EUR

Ngày1 TOFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-0,2828%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-3,75%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,45035%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,23%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,79%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,17%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-9,62%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-10,08%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,45%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-11,79%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-8,43%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,27%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,02%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-15,01%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-6,59%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-1,58%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,53477%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,75534%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,36%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,59024%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
1,39%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,30876%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,82%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,22%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
7,07%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
0,42239%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,00%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-2,74%

TOFI sang EUR

tofi Tokery Finance EUR
1.00
€0.0₍₄₎1776
5.00
€0.0₍₄₎8879
10.00
€0.00018
50.00
€0.00089
100.00
€0.00178
250.00
€0.00444
500.00
€0.00888
1000.00
€0.01776

EUR sang TOFI

EURtofi Tokery Finance
€1.00
56,306.30631
€5.00
281,531.53153
€10.00
563,063.06306
€50.00
2,815,315.31532
€100.00
5,630,630.63063
€250.00
14,076,576.57658
€500.00
28,153,153.15315
€1.00K
56,306,306.30631

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi