1 TDS đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Tordess (TDS)?

Chuyển thành

Tordess
TDS
1 TDS = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TDS đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TDS thành 0,02095 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,02095 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TDS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:16 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TDS đến EUR đứng ở 0,021 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,02077 VND. EUR giá dao động bởi -0,00274% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00019 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

141,19 N VND

Khối lượng (24 giờ)

195,11 VND

Nguồn cung lưu hành

6,74 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Tordess là gì?

Tìm hiểu giá trị của Tordess trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TDS sang EUR

Ngày1 TDS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
0,02 VND
-0,00 VND
-0,0044%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
0,02 VND
-0,00 VND
-0,87529%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,0799%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
0,53328%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
2,95%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
9,89%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,02 VND
0,00 VND
11,69%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,03 VND
0,00 VND
17,05%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
32,02%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,03 VND
0,01 VND
37,50%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,04 VND
0,02 VND
42,54%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,04 VND
0,02 VND
51,60%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
55,51%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
55,46%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
55,23%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
55,39%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
58,87%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,05 VND
0,03 VND
58,92%

TDS sang EUR

tds Tordess EUR
1.00
€0.02095
5.00
€0.10476
10.00
€0.20952
50.00
€1.05
100.00
€2.10
250.00
€5.24
500.00
€10.48
1000.00
€20.95

EUR sang TDS

EURtds Tordess
€1.00
47.72848
€5.00
238.64241
€10.00
477.28482
€50.00
2,386.42411
€100.00
4,772.84822
€250.00
11,932.12055
€500.00
23,864.24111
€1.00K
47,728.48221

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi