Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ORCL thành 0,01354 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01354 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ORCL sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:58 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ORCL đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
13,53 Tr VND
3,04 N VND
999,47 Tr VND
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,00296% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,0₍₄₎1285% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,33% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -14,34% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -13,80% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -15,95% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -15,95% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,9916% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -4,54% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,51% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,41% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01354 |
5.00 | ₩0.06768 |
10.00 | ₩0.13537 |
50.00 | ₩0.67685 |
100.00 | ₩1.35 |
250.00 | ₩3.38 |
500.00 | ₩6.77 |
1000.00 | ₩13.54 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 73.87199 |
₩5.00 | 369.35997 |
₩10.00 | 738.71993 |
₩50.00 | 3,693.59966 |
₩100.00 | 7,387.19931 |
₩250.00 | 18,467.99828 |
₩500.00 | 36,935.99657 |
₩1.00K | 73,871.99313 |
Được tài trợ
Được tài trợ