Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XBLAZE thành 0,11992 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,11992 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XBLAZE sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:15 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XBLAZE đến JPY đứng ở 0,11992 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,11991 VND. JPY giá dao động bởi -0,0006% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₅₎597 VND trong 24 giờ qua
49,51 Tr VND
204,37 N VND
412,83 Tr VND
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm nay | 0,12 VND | -0,00 VND | -0,44413% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 Hôm qua | 0,11 VND | -0,01 VND | -7,45% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,45% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -7,20% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,29% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -6,14% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -10,33% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -24,09% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -22,35% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -24,35% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -24,85% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -23,32% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -22,95% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,59% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,63% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,19% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,85% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,53% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -15,94% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -16,61% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -14,19% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -14,86% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,10 VND | -0,02 VND | -14,77% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -9,71% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,11 VND | -0,01 VND | -9,78% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.11992 |
5.00 | ¥0.59958 |
10.00 | ¥1.20 |
50.00 | ¥6.00 |
100.00 | ¥11.99 |
250.00 | ¥29.98 |
500.00 | ¥59.96 |
1000.00 | ¥119.91 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 8.33924 |
¥5.00 | 41.6962 |
¥10.00 | 83.3924 |
¥50.00 | 416.96201 |
¥100.00 | 833.92403 |
¥250.00 | 2,084.81007 |
¥500.00 | 4,169.62015 |
¥1.00K | 8,339.2403 |
Được tài trợ
Được tài trợ