1 ROOT đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 TreeRoot (ROOT)?

Chuyển thành

TreeRoot
ROOT
1 ROOT = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ROOT đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ROOT thành 0,0₍₄₎3414 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₄₎3414 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ROOT sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:09 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ROOT đến EUR đứng ở 0,0₍₄₎362 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎3392 VND. EUR giá dao động bởi -5,07% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₅₎1014 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

33,96 N VND

Khối lượng (24 giờ)

1,46 N VND

Nguồn cung lưu hành

999,98 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá TreeRoot là gì?

Tìm hiểu giá trị của TreeRoot trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ROOT sang EUR

Ngày1 ROOT sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
4,18%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
7,97%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
2,89%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,76%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,44%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,91%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,36%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
56,98%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
57,29%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,78%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,28%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
68,69%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
62,94%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
65,90%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
66,11%

ROOT sang EUR

root TreeRoot EUR
1.00
€0.0₍₄₎3414
5.00
€0.00017
10.00
€0.00034
50.00
€0.00171
100.00
€0.00341
250.00
€0.00854
500.00
€0.01707
1000.00
€0.03414

EUR sang ROOT

EURroot TreeRoot
€1.00
29,291.15407
€5.00
146,455.77036
€10.00
292,911.54071
€50.00
1,464,557.70357
€100.00
2,929,115.40715
€250.00
7,322,788.51787
€500.00
14,645,577.03574
€1.00K
29,291,154.07147

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi