Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TROY thành 0,12369 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,12369 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TROY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:44 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TROY đến KRW đứng ở 0,13178 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,1236 VND. KRW giá dao động bởi -1,07% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00258 VND trong 24 giờ qua
1,24 T VND
757,09 Tr VND
10,00 T VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,13 VND | 0,00 VND | 2,91% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,01 VND | 7,80% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 9,03% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,61% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,80% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,36% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,13 VND | 0,00 VND | 1,78% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,05% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 9,74% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 9,14% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 10,93% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 12,17% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 8,84% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 10,11% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 11,50% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 13,00% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 12,97% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 12,48% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 14,07% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 15,76% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 17,92% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 17,12% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,01 VND | 9,90% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,14 VND | 0,02 VND | 12,32% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 16,37% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 16,75% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,02 VND | 16,67% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 19,45% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 19,39% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,15 VND | 0,03 VND | 19,06% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.12369 |
5.00 | ₩0.61847 |
10.00 | ₩1.24 |
50.00 | ₩6.18 |
100.00 | ₩12.37 |
250.00 | ₩30.92 |
500.00 | ₩61.85 |
1000.00 | ₩123.69 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 8.08447 |
₩5.00 | 40.42233 |
₩10.00 | 80.84467 |
₩50.00 | 404.22333 |
₩100.00 | 808.44665 |
₩250.00 | 2,021.11663 |
₩500.00 | 4,042.23325 |
₩1.00K | 8,084.46651 |
Được tài trợ
Được tài trợ