Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 $TRUTH thành 0,0₍₅₎739 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎739 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi $TRUTH sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 10:53 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 $TRUTH đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎759 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎739 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎1131 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
5,01 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,05876% |
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 0,04423% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -3,18% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,24% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,18% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 9,04% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,85509% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,35556% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,29095% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,53% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 1,53% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -0,71814% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -2,08% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,38% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -1,39% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,50% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -9,37% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,03% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,26% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -18,99% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -17,26% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -7,96% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,04% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎739 |
5.00 | €0.0₍₄₎3695 |
10.00 | €0.0₍₄₎7390 |
50.00 | €0.00037 |
100.00 | €0.00074 |
250.00 | €0.00185 |
500.00 | €0.0037 |
1000.00 | €0.00739 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 135,317.99729 |
€5.00 | 676,589.98647 |
€10.00 | 1,353,179.97294 |
€50.00 | 6,765,899.86468 |
€100.00 | 13,531,799.72936 |
€250.00 | 33,829,499.32341 |
€500.00 | 67,658,998.64682 |
€1.00K | 135,317,997.29364 |
Được tài trợ
Được tài trợ