1 TXA đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 TXA (TXA)?

Chuyển thành

TXA
TXA
1 TXA = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho TXA đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 TXA thành 0,00017 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00017 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi TXA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 12:51 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 TXA đến EUR đứng ở 0,00017 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00017 VND. EUR giá dao động bởi 0,01302% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎2347 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,68 N VND

Khối lượng (24 giờ)

0,85608 VND

Nguồn cung lưu hành

15,64 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá TXA là gì?

Tìm hiểu giá trị của TXA trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 TXA sang EUR

Ngày1 TXA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
0,32091%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,30%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,31%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-17,28%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-24,83%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,54%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,51%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,18%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,07%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,69%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
0,00 VND
-0,00 VND
-25,77%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,93%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,12%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
4,67%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,22%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
5,23%

TXA sang EUR

txa TXA EUR
1.00
€0.00017
5.00
€0.00086
10.00
€0.00171
50.00
€0.00856
100.00
€0.01712
250.00
€0.04281
500.00
€0.08561
1000.00
€0.17122

EUR sang TXA

EURtxa TXA
€1.00
5,840.4392
€5.00
29,202.19601
€10.00
58,404.39201
€50.00
292,021.96005
€100.00
584,043.9201
€250.00
1,460,109.80026
€500.00
2,920,219.60051
€1.00K
5,840,439.20103

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi