Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 U thành 13,70 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 13,70 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi U sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:26 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 U đến KRW đứng ở 13,73 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 13,45 VND. KRW giá dao động bởi -0,22571% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,20085 VND trong 24 giờ qua
3,37 T VND
425,20 Tr VND
250,00 Tr VND
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm nay | 13,64 VND | -0,06 VND | -0,40392% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 13,63 VND | -0,07 VND | -0,5304% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 13,66 VND | -0,04 VND | -0,2835% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 13,55 VND | -0,15 VND | -1,12% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 13,82 VND | 0,12 VND | 0,84814% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 13,91 VND | 0,21 VND | 1,52% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 13,81 VND | 0,11 VND | 0,78038% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 13,81 VND | 0,11 VND | 0,76387% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 14,13 VND | 0,43 VND | 3,08% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 14,12 VND | 0,42 VND | 2,98% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 14,39 VND | 0,69 VND | 4,78% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 14,34 VND | 0,64 VND | 4,43% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 14,38 VND | 0,68 VND | 4,71% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 14,83 VND | 1,13 VND | 7,62% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 15,58 VND | 1,88 VND | 12,07% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 15,93 VND | 2,23 VND | 13,98% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 15,66 VND | 1,96 VND | 12,54% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 15,84 VND | 2,14 VND | 13,51% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 15,57 VND | 1,87 VND | 12,03% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 15,55 VND | 1,85 VND | 11,88% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 15,28 VND | 1,58 VND | 10,33% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 15,08 VND | 1,38 VND | 9,17% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 15,31 VND | 1,61 VND | 10,51% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 15,29 VND | 1,59 VND | 10,42% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 15,35 VND | 1,65 VND | 10,77% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 15,25 VND | 1,55 VND | 10,15% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 15,69 VND | 1,99 VND | 12,66% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 15,95 VND | 2,25 VND | 14,12% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 16,34 VND | 2,64 VND | 16,18% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 16,39 VND | 2,69 VND | 16,41% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩13.70 |
5.00 | ₩68.50 |
10.00 | ₩137.00 |
50.00 | ₩685.00 |
100.00 | ₩1.37K |
250.00 | ₩3.43K |
500.00 | ₩6.85K |
1000.00 | ₩13.70K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.07299 |
₩5.00 | 0.36496 |
₩10.00 | 0.72993 |
₩50.00 | 3.64964 |
₩100.00 | 7.29927 |
₩250.00 | 18.24818 |
₩500.00 | 36.49635 |
₩1.00K | 72.9927 |
Được tài trợ
Được tài trợ