1 U đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 U (U)?

Chuyển thành

U
U
1 U = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho U đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 U thành 15,19 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 15,19 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi U sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:55 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 U đến KRW đứng ở 16,64 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 14,62 VND. KRW giá dao động bởi -0,87521% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,45 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

15,19 T VND

Khối lượng (24 giờ)

693,72 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá U là gì?

Tìm hiểu giá trị của U trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 U sang KRW

Ngày1 U sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
15,26 VND
0,07 VND
0,45058%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
16,17 VND
0,98 VND
6,04%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
18,60 VND
3,41 VND
18,32%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
22,38 VND
7,19 VND
32,13%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
25,39 VND
10,20 VND
40,17%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
21,02 VND
5,83 VND
27,72%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
26,06 VND
10,87 VND
41,71%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
28,97 VND
13,78 VND
47,56%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
28,52 VND
13,33 VND
46,74%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
31,70 VND
16,51 VND
52,08%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
35,72 VND
20,53 VND
57,47%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
34,48 VND
19,29 VND
55,95%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
36,88 VND
21,69 VND
58,81%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
64,38 VND
49,19 VND
76,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
37,01 VND
21,82 VND
58,96%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
34,93 VND
19,74 VND
56,51%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
34,94 VND
19,75 VND
56,53%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
34,19 VND
19,00 VND
55,57%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
37,11 VND
21,92 VND
59,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
40,43 VND
25,24 VND
62,43%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
38,75 VND
23,56 VND
60,80%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
39,68 VND
24,49 VND
61,72%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
35,97 VND
20,78 VND
57,78%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
35,98 VND
20,79 VND
57,79%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
33,39 VND
18,20 VND
54,51%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
40,45 VND
25,26 VND
62,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
37,53 VND
22,34 VND
59,53%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
39,26 VND
24,07 VND
61,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
40,49 VND
25,30 VND
62,48%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
43,47 VND
28,28 VND
65,05%

U sang KRW

u U KRW
1.00
₩15.19
5.00
₩75.95
10.00
₩151.90
50.00
₩759.50
100.00
₩1.52K
250.00
₩3.80K
500.00
₩7.60K
1000.00
₩15.19K

KRW sang U

KRWu U
₩1.00
0.06583
₩5.00
0.32916
₩10.00
0.65833
₩50.00
3.29164
₩100.00
6.58328
₩250.00
16.4582
₩500.00
32.91639
₩1.00K
65.83278

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi