Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UBX thành 0,0₍₅₎366 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,0₍₅₎366 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UBX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:13 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UBX đến EUR đứng ở 0,0₍₅₎411 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₅₎343 VND. EUR giá dao động bởi 6,01% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₆₎3096 VND trong 24 giờ qua
670,61 N VND
139,41 N VND
182,77 T VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 8,17% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,63% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,59% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,30% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,08% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,38% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 17,03% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 20,84% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 11,87% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 12,55% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 14,86% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 13,76% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,24% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 16,70% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 30,86% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 15,44% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -4,71% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,20% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -8,75% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -14,25% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -29,50% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -22,38% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -16,79% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -15,91% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -23,44% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -24,13% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -20,01% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -12,94% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -11,75% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | -0,00 VND | -5,03% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.0₍₅₎366 |
5.00 | €0.0₍₄₎183 |
10.00 | €0.0₍₄₎366 |
50.00 | €0.00018 |
100.00 | €0.00037 |
250.00 | €0.00092 |
500.00 | €0.00183 |
1000.00 | €0.00366 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 273,224.04372 |
€5.00 | 1,366,120.21858 |
€10.00 | 2,732,240.43716 |
€50.00 | 13,661,202.18579 |
€100.00 | 27,322,404.37158 |
€250.00 | 68,306,010.92896 |
€500.00 | 136,612,021.85792 |
€1.00K | 273,224,043.71585 |
Được tài trợ
Được tài trợ