1 UBXS đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 UBXS (UBXS)?

Chuyển thành

UBXS
UBXS
1 UBXS = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho UBXS đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UBXS thành 17,76 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 17,76 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UBXS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:11 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UBXS đến KRW đứng ở 20,37 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 17,74 VND. KRW giá dao động bởi -2,30% trong một giờ qua và thay đổi bởi -2,48 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

958,78 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

65,01 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

54,04 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá UBXS là gì?

Tìm hiểu giá trị của UBXS trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 UBXS sang KRW

Ngày1 UBXS sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
17,73 VND
-0,03 VND
-0,14492%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
19,84 VND
2,08 VND
10,50%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
19,67 VND
1,91 VND
9,70%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
17,86 VND
0,10 VND
0,55419%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
19,60 VND
1,84 VND
9,37%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
19,47 VND
1,71 VND
8,81%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
20,22 VND
2,46 VND
12,16%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
20,83 VND
3,07 VND
14,74%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
20,35 VND
2,59 VND
12,72%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
19,98 VND
2,22 VND
11,11%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
20,30 VND
2,54 VND
12,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
22,05 VND
4,29 VND
19,46%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
21,48 VND
3,72 VND
17,32%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
21,88 VND
4,12 VND
18,85%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
22,73 VND
4,97 VND
21,87%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
23,17 VND
5,41 VND
23,35%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
23,18 VND
5,42 VND
23,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
20,52 VND
2,76 VND
13,44%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
20,80 VND
3,04 VND
14,63%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
20,33 VND
2,57 VND
12,66%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
21,73 VND
3,97 VND
18,27%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
21,79 VND
4,03 VND
18,50%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
19,60 VND
1,84 VND
9,40%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
20,38 VND
2,62 VND
12,88%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
22,11 VND
4,35 VND
19,66%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
24,10 VND
6,34 VND
26,31%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
27,38 VND
9,62 VND
35,13%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
28,67 VND
10,91 VND
38,05%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
28,60 VND
10,84 VND
37,91%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
32,19 VND
14,43 VND
44,83%

UBXS sang KRW

ubxs UBXS KRW
1.00
₩17.76
5.00
₩88.80
10.00
₩177.60
50.00
₩888.00
100.00
₩1.78K
250.00
₩4.44K
500.00
₩8.88K
1000.00
₩17.76K

KRW sang UBXS

KRWubxs UBXS
₩1.00
0.05631
₩5.00
0.28153
₩10.00
0.56306
₩50.00
2.81532
₩100.00
5.63063
₩250.00
14.07658
₩500.00
28.15315
₩1.00K
56.30631

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi