1 ULTIMA đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Ultima (ULTIMA)?

Chuyển thành

Ultima
ULTIMA
1 ULTIMA = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho ULTIMA đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 ULTIMA thành 10,73 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 10,73 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi ULTIMA sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:55 19/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 ULTIMA đến KRW đứng ở 10,80 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 10,63 Tr VND. KRW giá dao động bởi -0,14936% trong một giờ qua và thay đổi bởi -19,57 N VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

25,51 T VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Ultima là gì?

Tìm hiểu giá trị của Ultima trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 ULTIMA sang KRW

Ngày1 ULTIMA sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 19 thg 6 2025
Hôm nay
10,73 Tr VND
984,27 VND
0,00917%
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm qua
10,79 Tr VND
63,46 N VND
0,58791%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
10,55 Tr VND
-179,15 N VND
-1,70%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
10,93 Tr VND
198,51 N VND
1,82%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
10,91 Tr VND
179,88 N VND
1,65%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
11,01 Tr VND
276,09 N VND
2,51%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
10,59 Tr VND
-144,96 N VND
-1,37%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
10,76 Tr VND
34,66 N VND
0,32197%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
11,42 Tr VND
692,89 N VND
6,07%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
11,89 Tr VND
1,16 Tr VND
9,75%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
12,40 Tr VND
1,67 Tr VND
13,45%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
12,32 Tr VND
1,59 Tr VND
12,89%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
12,41 Tr VND
1,68 Tr VND
13,53%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
11,72 Tr VND
992,36 N VND
8,47%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
10,52 Tr VND
-213,77 N VND
-2,03%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
10,26 Tr VND
-473,02 N VND
-4,61%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
11,29 Tr VND
564,55 N VND
5,00%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
11,37 Tr VND
635,27 N VND
5,59%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
11,46 Tr VND
729,61 N VND
6,37%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
11,49 Tr VND
759,74 N VND
6,61%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
12,12 Tr VND
1,39 Tr VND
11,46%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
12,56 Tr VND
1,83 Tr VND
14,56%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
13,76 Tr VND
3,03 Tr VND
22,01%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
15,35 Tr VND
4,62 Tr VND
30,08%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
15,98 Tr VND
5,25 Tr VND
32,87%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
19,41 Tr VND
8,68 Tr VND
44,71%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
19,50 Tr VND
8,77 Tr VND
44,98%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
21,12 Tr VND
10,39 Tr VND
49,19%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
20,91 Tr VND
10,18 Tr VND
48,70%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
21,06 Tr VND
10,33 Tr VND
49,04%

ULTIMA sang KRW

ultima Ultima KRW
1.00
₩10.73M
5.00
₩53.65M
10.00
₩107.30M
50.00
₩536.50M
100.00
₩1.07B
250.00
₩2.68B
500.00
₩5.36B
1000.00
₩10.73B

KRW sang ULTIMA

KRWultima Ultima
₩1.00
0.0₍₇₎9319
₩5.00
0.0₍₆₎4659
₩10.00
0.0₍₆₎9319
₩50.00
0.0₍₅₎4659
₩100.00
0.0₍₅₎9319
₩250.00
0.0₍₄₎2329
₩500.00
0.0₍₄₎4659
₩1.00K
0.0₍₄₎9319

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi