Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 WBTC thành 138,58 Tr VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 138,58 Tr VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi WBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:04 23/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 WBTC đến KRW đứng ở 141,55 Tr VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 134,81 Tr VND. KRW giá dao động bởi 0,255% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,22 Tr VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
45,50 T VND
0,00 VND
Thứ Hai, 23 thg 6 2025 Hôm qua | 138,32 Tr VND | -262,96 N VND | -0,19011% |
Thứ Bảy, 21 thg 6 2025 | 141,23 Tr VND | 2,65 Tr VND | 1,88% |
Thứ Sáu, 20 thg 6 2025 | 144,36 Tr VND | 5,78 Tr VND | 4,00% |
Thứ Năm, 19 thg 6 2025 | 144,18 Tr VND | 5,59 Tr VND | 3,88% |
Unichain Bridged WBTC (Unichain) sang EUR
1 WBTC bằng 89.126,00 EUR
Unichain Bridged WBTC (Unichain) sang JPY
1 WBTC bằng 15.020.100,00 JPY
Unichain Bridged WBTC (Unichain) sang KRW
1 WBTC bằng 138.581.243,00 KRW
Unichain Bridged WBTC (Unichain) sang USD
1 WBTC bằng 100.676,00 USD
Unichain Bridged WBTC (Unichain) sang VND
1 WBTC bằng 2.628.870.228,00 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩138.58M |
5.00 | ₩692.91M |
10.00 | ₩1.39B |
50.00 | ₩6.93B |
100.00 | ₩13.86B |
250.00 | ₩34.65B |
500.00 | ₩69.29B |
1000.00 | ₩138.58B |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.0₍₈₎7215 |
₩5.00 | 0.0₍₇₎3607 |
₩10.00 | 0.0₍₇₎7215 |
₩50.00 | 0.0₍₆₎3607 |
₩100.00 | 0.0₍₆₎7215 |
₩250.00 | 0.0₍₅₎1803 |
₩500.00 | 0.0₍₅₎3607 |
₩1.00K | 0.0₍₅₎7215 |
Được tài trợ
Được tài trợ