Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 W🍖 thành 20,14 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 20,14 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi W🍖 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 08:10 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 W🍖 đến KRW đứng ở 20,74 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 19,36 VND. KRW giá dao động bởi -0,09301% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,59481 VND trong 24 giờ qua
2,02 T VND
21,33 N VND
99,99 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 20,01 VND | -0,13 VND | -0,64043% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 21,17 VND | 1,03 VND | 4,86% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 21,00 VND | 0,86 VND | 4,11% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 21,88 VND | 1,74 VND | 7,97% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 19,65 VND | -0,49 VND | -2,52% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 19,92 VND | -0,22 VND | -1,11% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 18,71 VND | -1,43 VND | -7,65% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 20,82 VND | 0,68 VND | 3,25% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 22,19 VND | 2,05 VND | 9,25% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 22,80 VND | 2,66 VND | 11,68% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 22,53 VND | 2,39 VND | 10,63% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 23,12 VND | 2,98 VND | 12,91% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 24,04 VND | 3,90 VND | 16,21% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 23,85 VND | 3,71 VND | 15,57% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 19,53 VND | -0,61 VND | -3,13% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 19,39 VND | -0,75 VND | -3,89% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 18,17 VND | -1,97 VND | -10,86% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 17,95 VND | -2,19 VND | -12,22% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 15,81 VND | -4,33 VND | -27,36% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 15,97 VND | -4,17 VND | -26,10% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 15,52 VND | -4,62 VND | -29,80% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 16,75 VND | -3,39 VND | -20,23% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 14,88 VND | -5,26 VND | -35,36% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 14,48 VND | -5,66 VND | -39,12% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 15,10 VND | -5,04 VND | -33,39% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 14,92 VND | -5,22 VND | -34,98% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 15,16 VND | -4,98 VND | -32,82% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 15,71 VND | -4,43 VND | -28,24% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 15,70 VND | -4,44 VND | -28,29% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩20.14 |
5.00 | ₩100.70 |
10.00 | ₩201.40 |
50.00 | ₩1.01K |
100.00 | ₩2.01K |
250.00 | ₩5.04K |
500.00 | ₩10.07K |
1000.00 | ₩20.14K |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.04965 |
₩5.00 | 0.24826 |
₩10.00 | 0.49652 |
₩50.00 | 2.48262 |
₩100.00 | 4.96524 |
₩250.00 | 12.41311 |
₩500.00 | 24.82622 |
₩1.00K | 49.65243 |
Được tài trợ
Được tài trợ