1 UNI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 UNICORN (UNI)?

Chuyển thành

UNICORN
UNI
1 UNI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho UNI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UNI thành 16,18 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 16,18 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UNI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:43 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UNI đến KRW đứng ở 16,91 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 16,01 N VND. KRW giá dao động bởi 0,38587% trong một giờ qua và thay đổi bởi -328,79 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

101,88 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá UNICORN là gì?

Tìm hiểu giá trị của UNICORN trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 UNI sang KRW

Ngày1 UNI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
15,96 N VND
-223,15 VND
-1,40%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
16,11 N VND
-71,92 VND
-0,44638%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
15,35 N VND
-834,77 VND
-5,44%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
15,26 N VND
-922,95 VND
-6,05%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
15,33 N VND
-856,44 VND
-5,59%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
15,10 N VND
-1,08 N VND
-7,15%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
14,49 N VND
-1,69 N VND
-11,69%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
13,48 N VND
-2,70 N VND
-20,04%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
13,33 N VND
-2,85 N VND
-21,41%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
13,83 N VND
-2,36 N VND
-17,04%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
12,84 N VND
-3,35 N VND
-26,05%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
12,35 N VND
-3,84 N VND
-31,05%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
12,63 N VND
-3,55 N VND
-28,11%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
13,19 N VND
-2,99 N VND
-22,70%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
14,07 N VND
-2,12 N VND
-15,05%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
14,34 N VND
-1,84 N VND
-12,86%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
14,49 N VND
-1,70 N VND
-11,71%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
15,08 N VND
-1,10 N VND
-7,31%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
14,65 N VND
-1,53 N VND
-10,47%
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025
14,35 N VND
-1,83 N VND
-12,76%
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025
13,99 N VND
-2,19 N VND
-15,65%
Thứ Năm, 24 thg 7 2025
14,07 N VND
-2,11 N VND
-15,02%
Thứ Tư, 23 thg 7 2025
14,91 N VND
-1,27 N VND
-8,55%
Thứ Ba, 22 thg 7 2025
15,02 N VND
-1,16 N VND
-7,75%
Thứ Hai, 21 thg 7 2025
15,05 N VND
-1,13 N VND
-7,51%
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025
14,14 N VND
-2,05 N VND
-14,49%
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025
14,10 N VND
-2,09 N VND
-14,81%
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025
12,47 N VND
-3,71 N VND
-29,79%
Thứ Năm, 17 thg 7 2025
12,42 N VND
-3,76 N VND
-30,27%
Thứ Tư, 16 thg 7 2025
13,10 N VND
-3,09 N VND
-23,57%

UNI sang KRW

uni UNICORN KRW
1.00
₩16.18K
5.00
₩80.92K
10.00
₩161.84K
50.00
₩809.22K
100.00
₩1.62M
250.00
₩4.05M
500.00
₩8.09M
1000.00
₩16.18M

KRW sang UNI

KRWuni UNICORN
₩1.00
0.0₍₄₎6178
₩5.00
0.00031
₩10.00
0.00062
₩50.00
0.00309
₩100.00
0.00618
₩250.00
0.01545
₩500.00
0.03089
₩1.00K
0.06179

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi