Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UNFI thành 0,21295 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,21295 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UNFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 18:23 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UNFI đến EUR đứng ở 0,21965 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,2091 VND. EUR giá dao động bởi -0,24006% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00468 VND trong 24 giờ qua
1,68 Tr VND
144,14 N VND
7,89 Tr VND
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 Hôm nay | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,0413% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 Hôm qua | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,57166% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,02 VND | 7,48% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,02347% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -4,24% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -4,97% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,01 VND | -6,94% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,01 VND | -3,04% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,14482% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -1,90% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,21 VND | -0,00 VND | -0,50476% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,22 VND | 0,01 VND | 2,76% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,03 VND | 11,76% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,25 VND | 0,04 VND | 14,35% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,22 VND | 0,01 VND | 4,22% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,02 VND | 7,70% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,23 VND | 0,02 VND | 9,25% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,24 VND | 0,03 VND | 10,75% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -13,18% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,04 VND | -20,58% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,03 VND | -16,33% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,18 VND | -0,03 VND | -16,45% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,19 VND | -0,02 VND | -12,26% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,20 VND | -0,02 VND | -9,04% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,21 VND | 0,00 VND | 0,5267% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,22 VND | 0,01 VND | 5,17% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,23 VND | 0,01 VND | 5,85% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,23 VND | 0,01 VND | 5,91% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,24 VND | 0,02 VND | 9,73% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,27 VND | 0,06 VND | 21,14% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.21295 |
5.00 | €1.06 |
10.00 | €2.13 |
50.00 | €10.65 |
100.00 | €21.30 |
250.00 | €53.24 |
500.00 | €106.48 |
1000.00 | €212.95 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 4.69587 |
€5.00 | 23.47936 |
€10.00 | 46.95872 |
€50.00 | 234.79359 |
€100.00 | 469.58719 |
€250.00 | 1,173.96796 |
€500.00 | 2,347.93593 |
€1.00K | 4,695.87186 |
Được tài trợ
Được tài trợ