1 REI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Rei (REI)?

Chuyển thành

Rei
REI
1 REI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho REI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 REI thành 137,59 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 137,59 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi REI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 23:41 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 REI đến KRW đứng ở 158,86 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 137,13 VND. KRW giá dao động bởi -0,16772% trong một giờ qua và thay đổi bởi -14,26 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

138,04 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,16 T VND

Nguồn cung lưu hành

1,00 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Rei là gì?

Tìm hiểu giá trị của Rei trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 REI sang KRW

Ngày1 REI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
141,86 VND
4,27 VND
3,01%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
128,59 VND
-9,00 VND
-7,00%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
152,37 VND
14,78 VND
9,70%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
163,94 VND
26,35 VND
16,07%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
176,27 VND
38,68 VND
21,94%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
114,26 VND
-23,33 VND
-20,42%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
141,58 VND
3,99 VND
2,82%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
135,09 VND
-2,50 VND
-1,85%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
153,76 VND
16,17 VND
10,52%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
184,60 VND
47,01 VND
25,46%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
167,70 VND
30,11 VND
17,96%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
183,38 VND
45,79 VND
24,97%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
194,77 VND
57,18 VND
29,36%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
226,98 VND
89,39 VND
39,38%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
225,11 VND
87,52 VND
38,88%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
251,77 VND
114,18 VND
45,35%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
264,78 VND
127,19 VND
48,04%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
274,96 VND
137,37 VND
49,96%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
243,00 VND
105,41 VND
43,38%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
259,28 VND
121,69 VND
46,93%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
253,55 VND
115,96 VND
45,73%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
282,06 VND
144,47 VND
51,22%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
293,12 VND
155,53 VND
53,06%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
257,93 VND
120,34 VND
46,66%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
227,99 VND
90,40 VND
39,65%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
231,00 VND
93,41 VND
40,44%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
235,75 VND
98,16 VND
41,64%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
220,34 VND
82,75 VND
37,55%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
238,93 VND
101,34 VND
42,41%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
216,64 VND
79,05 VND
36,49%

REI sang KRW

rei Rei KRW
1.00
₩137.59
5.00
₩687.95
10.00
₩1.38K
50.00
₩6.88K
100.00
₩13.76K
250.00
₩34.40K
500.00
₩68.80K
1000.00
₩137.59K

KRW sang REI

KRWrei Rei
₩1.00
0.00727
₩5.00
0.03634
₩10.00
0.07268
₩50.00
0.3634
₩100.00
0.7268
₩250.00
1.81699
₩500.00
3.63399
₩1.00K
7.26797

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi