Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UFART thành 0,69322 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,69322 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UFART sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:15 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UFART đến EUR đứng ở 0,7207 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,68107 VND. EUR giá dao động bởi 0,46685% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00622 VND trong 24 giờ qua
55,58 Tr VND
163,63 N VND
80,10 Tr VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm qua | 0,71 VND | 0,02 VND | 2,93% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 0,68 VND | -0,02 VND | -2,59% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,11 VND | 14,04% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,12 VND | 14,73% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 0,84 VND | 0,14 VND | 17,02% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 0,75 VND | 0,05 VND | 7,31% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,09 VND | 11,49% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 0,73 VND | 0,04 VND | 5,14% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,09 VND | 11,11% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 0,83 VND | 0,13 VND | 16,08% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,11 VND | 13,91% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,79 VND | 0,10 VND | 12,77% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,85 VND | 0,16 VND | 18,45% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,97 VND | 0,27 VND | 28,25% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,92 VND | 0,22 VND | 24,29% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,76 VND | 0,07 VND | 8,59% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,94 VND | 0,24 VND | 25,93% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,94 VND | 0,24 VND | 26,04% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,90 VND | 0,21 VND | 23,26% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,89 VND | 0,20 VND | 22,26% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,81 VND | 0,11 VND | 13,89% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,84 VND | 0,14 VND | 17,23% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,89 VND | 0,19 VND | 21,76% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,80 VND | 0,11 VND | 13,45% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,78 VND | 0,08 VND | 10,91% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,79 VND | 0,10 VND | 12,33% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,16 VND | 18,99% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,94 VND | 0,24 VND | 26,04% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,94 VND | 0,25 VND | 26,26% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,99 VND | 0,30 VND | 30,27% |
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.69322 |
5.00 | €3.47 |
10.00 | €6.93 |
50.00 | €34.66 |
100.00 | €69.32 |
250.00 | €173.31 |
500.00 | €346.61 |
1000.00 | €693.22 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.44254 |
€5.00 | 7.21269 |
€10.00 | 14.42537 |
€50.00 | 72.12686 |
€100.00 | 144.25372 |
€250.00 | 360.63431 |
€500.00 | 721.26862 |
€1.00K | 1,442.53725 |
Được tài trợ
Được tài trợ