Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USNDC thành 0,01085 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,01085 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USNDC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:20 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USNDC đến KRW đứng ở 0,01223 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,01092 VND. KRW giá dao động bởi -1,76% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00124 VND trong 24 giờ qua
10,85 Tr VND
243,06 N VND
999,77 Tr VND
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 Hôm nay | 0,01 VND | 0,00 VND | 1,40% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,01 VND | 0,00 VND | 10,28% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 3,56% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -3,22% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,28% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 9,15% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -1,17% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 4,39% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,01 VND | -0,00 VND | -0,46198% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 0,97244% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 5,59% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 12,77% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,69% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 11,99% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 14,62% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 18,04% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 24,02% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 30,75% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 35,23% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 27,22% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,01 VND | 0,00 VND | 27,18% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 31,86% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 41,54% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 39,52% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 38,36% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 33,61% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 31,26% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 31,54% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,00 VND | 31,32% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,02 VND | 0,01 VND | 32,24% |
UnitedStates National Debt Coin sang EUR
1 USNDC bằng 0,0₍₅₎668 EUR
UnitedStates National Debt Coin sang JPY
1 USNDC bằng 0,00115 JPY
UnitedStates National Debt Coin sang KRW
1 USNDC bằng 0,01085 KRW
UnitedStates National Debt Coin sang USD
1 USNDC bằng 0,0₍₅₎782 USD
UnitedStates National Debt Coin sang VND
1 USNDC bằng 0,20542 VND
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩0.01085 |
5.00 | ₩0.05427 |
10.00 | ₩0.10855 |
50.00 | ₩0.54274 |
100.00 | ₩1.09 |
250.00 | ₩2.71 |
500.00 | ₩5.43 |
1000.00 | ₩10.85 |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 92.12599 |
₩5.00 | 460.62996 |
₩10.00 | 921.25992 |
₩50.00 | 4,606.29958 |
₩100.00 | 9,212.59915 |
₩250.00 | 23,031.49788 |
₩500.00 | 46,062.99575 |
₩1.00K | 92,125.99151 |
Được tài trợ
Được tài trợ