Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UIS thành 0,42891 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,42891 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UIS sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 15:27 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UIS đến JPY đứng ở 0,69393 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,42822 VND. JPY giá dao động bởi -1,29% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,25889 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
12,37 VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 0,42 VND | -0,01 VND | -3,19% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,35 VND | -0,08 VND | -22,12% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,34 VND | -0,08 VND | -24,34% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,35 VND | -0,08 VND | -24,30% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,39 VND | -0,04 VND | -9,15% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,52 VND | 0,09 VND | 17,47% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,51 VND | 0,08 VND | 15,07% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,76 VND | 0,33 VND | 43,28% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,16 VND | 26,58% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,58 VND | 0,16 VND | 26,57% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,41 VND | -0,02 VND | -3,81% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,41 VND | -0,02 VND | -4,93% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,09 VND | 18,10% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,66 VND | 0,23 VND | 35,02% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,66 VND | 0,23 VND | 35,17% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,66 VND | 0,23 VND | 35,00% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,55 VND | 0,12 VND | 22,38% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,56 VND | 0,13 VND | 23,67% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,67 VND | 0,24 VND | 36,32% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,09 VND | 17,86% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,09 VND | 18,08% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,53 VND | 0,10 VND | 18,69% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,39 VND | -0,04 VND | -11,10% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 0,52 VND | 0,10 VND | 18,16% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.42891 |
5.00 | ¥2.14 |
10.00 | ¥4.29 |
50.00 | ¥21.45 |
100.00 | ¥42.89 |
250.00 | ¥107.23 |
500.00 | ¥214.45 |
1000.00 | ¥428.91 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 2.3315 |
¥5.00 | 11.65748 |
¥10.00 | 23.31497 |
¥50.00 | 116.57484 |
¥100.00 | 233.14969 |
¥250.00 | 582.87422 |
¥500.00 | 1,165.74845 |
¥1.00K | 2,331.49689 |
Được tài trợ
Được tài trợ