1 UBI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Universal Basic Income (UBI)?

Chuyển thành

Universal Basic Income
UBI
1 UBI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho UBI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 UBI thành 0,20294 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,20294 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi UBI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 17:56 18/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 UBI đến KRW đứng ở 0,21061 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,19579 VND. KRW giá dao động bởi 1,22% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0001 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

28,42 N VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Universal Basic Income là gì?

Tìm hiểu giá trị của Universal Basic Income trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 UBI sang KRW

Ngày1 UBI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 18 thg 6 2025
Hôm nay
0,20 VND
0,00 VND
0,24734%
Thứ Ba, 17 thg 6 2025
Hôm qua
0,20 VND
0,00 VND
0,71076%
Thứ Hai, 16 thg 6 2025
0,20 VND
0,00 VND
0,92327%
Chủ Nhật, 15 thg 6 2025
0,21 VND
0,01 VND
4,43%
Thứ Bảy, 14 thg 6 2025
0,21 VND
0,01 VND
5,13%
Thứ Sáu, 13 thg 6 2025
0,21 VND
0,01 VND
4,38%
Thứ Năm, 12 thg 6 2025
0,23 VND
0,03 VND
13,26%
Thứ Tư, 11 thg 6 2025
0,23 VND
0,02 VND
10,56%
Thứ Ba, 10 thg 6 2025
0,24 VND
0,03 VND
13,87%
Thứ Hai, 9 thg 6 2025
0,23 VND
0,03 VND
11,16%
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
0,21 VND
0,00 VND
1,07%
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
0,22 VND
0,02 VND
9,19%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
0,22 VND
0,01 VND
6,33%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,22 VND
0,02 VND
9,70%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,23 VND
0,02 VND
10,79%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,21 VND
0,00 VND
1,82%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,21 VND
0,01 VND
3,95%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,21 VND
0,01 VND
4,19%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,20 VND
0,00 VND
0,10974%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,21 VND
0,00 VND
2,35%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,21 VND
0,01 VND
4,07%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,31 VND
0,10 VND
33,74%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,30 VND
0,10 VND
32,66%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,31 VND
0,11 VND
34,19%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,30 VND
0,10 VND
33,09%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,31 VND
0,11 VND
34,76%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,32 VND
0,12 VND
36,54%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,28 VND
0,07 VND
26,32%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,28 VND
0,08 VND
27,63%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,20 VND
-0,01 VND
-3,27%

UBI sang KRW

ubi Universal Basic Income KRW
1.00
₩0.20294
5.00
₩1.01
10.00
₩2.03
50.00
₩10.15
100.00
₩20.29
250.00
₩50.74
500.00
₩101.47
1000.00
₩202.94

KRW sang UBI

KRWubi Universal Basic Income
₩1.00
4.92749
₩5.00
24.63746
₩10.00
49.27492
₩50.00
246.3746
₩100.00
492.7492
₩250.00
1,231.87299
₩500.00
2,463.74598
₩1.00K
4,927.49196

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi