1 XU3O8 đến JPY Máy tính - Bao nhiêu Yên nhật (JPY) là 1 Uranium (XU3O8)?

Chuyển thành

Uranium
XU3O8
1 XU3O8 = 0,00 JPY JPY
JPY

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho XU3O8 đến JPY

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 XU3O8 thành 663,33 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 663,33 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi XU3O8 sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:28 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 XU3O8 đến JPY đứng ở 670,92 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 663,37 VND. JPY giá dao động bởi -0,1754% trong một giờ qua và thay đổi bởi -7,59 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

0,00 VND

Khối lượng (24 giờ)

7,64 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

0,00 VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Uranium là gì?

Tìm hiểu giá trị của Uranium trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 XU3O8 sang JPY

Ngày1 XU3O8 sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
Hôm nay
666,25 VND
2,92 VND
0,43773%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
Hôm qua
668,55 VND
5,22 VND
0,78088%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
666,27 VND
2,94 VND
0,44138%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
664,28 VND
0,95 VND
0,14235%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
663,68 VND
0,35 VND
0,05282%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
663,92 VND
0,59 VND
0,08856%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
660,30 VND
-3,03 VND
-0,45925%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
661,97 VND
-1,36 VND
-0,2055%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
663,40 VND
0,07 VND
0,00987%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
652,42 VND
-10,91 VND
-1,67%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
656,84 VND
-6,49 VND
-0,9882%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
656,11 VND
-7,22 VND
-1,10%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
655,82 VND
-7,51 VND
-1,14%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
672,41 VND
9,08 VND
1,35%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
662,58 VND
-0,75 VND
-0,11299%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
658,17 VND
-5,16 VND
-0,7837%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
659,89 VND
-3,44 VND
-0,52076%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
656,54 VND
-6,79 VND
-1,03%

XU3O8 sang JPY

xu3o8 Uranium ¥ JPY
1.00
¥663.33
5.00
¥3.32K
10.00
¥6.63K
50.00
¥33.17K
100.00
¥66.33K
250.00
¥165.83K
500.00
¥331.67K
1000.00
¥663.33K

JPY sang XU3O8

¥ JPYxu3o8 Uranium
¥1.00
0.00151
¥5.00
0.00754
¥10.00
0.01508
¥50.00
0.07538
¥100.00
0.15075
¥250.00
0.37689
¥500.00
0.75377
¥1.00K
1.50755

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi