Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDCBNB thành 0,85577 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,85577 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDCBNB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:01 18/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDCBNB đến EUR đứng ở 0,85706 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,85292 VND. EUR giá dao động bởi 0,24644% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00067 VND trong 24 giờ qua
24,23 N VND
220,44 VND
28,33 N VND
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 Hôm nay | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,17026% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 Hôm qua | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,06189% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,10049% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,50797% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,13113% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,24152% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,68682% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,29783% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,27846% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,32717% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,87879% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,2501% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,88968% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,76927% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,80731% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,7523% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,78954% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,88 VND | 0,02 VND | 2,20% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,87 VND | 0,02 VND | 1,91% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,79387% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,01 VND | 0,73643% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,64553% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,53761% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,54862% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,62551% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,01 VND | -0,77992% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,85 VND | -0,00 VND | -0,44891% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,86 VND | -0,00 VND | -0,06941% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,46446% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,86 VND | 0,00 VND | 0,5303% |
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang EUR
1 USDCBNB bằng 0,85577 EUR
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang JPY
1 USDCBNB bằng 147,64 JPY
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang KRW
1 USDCBNB bằng 1.387,22 KRW
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang USD
1 USDCBNB bằng 1,00 USD
Bridged USD Coin (Wormhole BNB) sang VND
1 USDCBNB bằng 26.330,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €0.85577 |
5.00 | €4.28 |
10.00 | €8.56 |
50.00 | €42.79 |
100.00 | €85.58 |
250.00 | €213.94 |
500.00 | €427.89 |
1000.00 | €855.77 |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 1.16853 |
€5.00 | 5.84267 |
€10.00 | 11.68534 |
€50.00 | 58.42671 |
€100.00 | 116.85342 |
€250.00 | 292.13354 |
€500.00 | 584.26709 |
€1.00K | 1,168.53418 |
Được tài trợ
Được tài trợ