1 USD+ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Overnight.fi USD+ (USD+)?

Chuyển thành

Overnight.fi USD+
USD+
1 USD+ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USD+ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD+ thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 11:43 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD+ đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi 0,0109% trong một giờ qua và thay đổi bởi -12,24 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

66,61 T VND

Khối lượng (24 giờ)

775,76 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

48,09 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Overnight.fi USD+ là gì?

Tìm hiểu giá trị của Overnight.fi USD+ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USD+ sang KRW

Ngày1 USD+ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
1,39 N VND
5,44 VND
0,39111%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
9,36 VND
0,67103%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,39 N VND
4,45 VND
0,3204%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,38 N VND
-1,56 VND
-0,11305%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,38 N VND
-1,54 VND
-0,11111%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,38 N VND
-1,64 VND
-0,11882%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,40 N VND
15,77 VND
1,13%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,40 N VND
12,07 VND
0,86367%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,39 N VND
6,64 VND
0,47677%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,39 N VND
2,10 VND
0,15168%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
3,58 VND
0,25744%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,39 N VND
3,78 VND
0,27227%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,39 N VND
3,45 VND
0,24875%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,39 N VND
2,54 VND
0,18271%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,38 N VND
-6,25 VND
-0,45296%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
-1,52 VND
-0,10958%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
5,33 VND
0,38359%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
3,29 VND
0,23722%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
3,01 VND
0,21711%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
2,85 VND
0,2052%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
0,65 VND
0,04688%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,07 VND
-0,00493%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
1,78 VND
0,12867%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
-0,63 VND
-0,04548%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
5,22 VND
0,37562%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
3,12 VND
0,2246%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
2,85 VND
0,20534%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,39 N VND
6,46 VND
0,46413%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
7,88 VND
0,56593%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
4,04 VND
0,29079%

USD+ sang KRW

usd+ Overnight.fi USD+ KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.93K
10.00
₩13.85K
50.00
₩69.27K
100.00
₩138.53K
250.00
₩346.34K
500.00
₩692.67K
1000.00
₩1.39M

KRW sang USD+

KRWusd+ Overnight.fi USD+
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.00361
₩10.00
0.00722
₩50.00
0.03609
₩100.00
0.07218
₩250.00
0.18046
₩500.00
0.36092
₩1.00K
0.72184

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi