1 USDW đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USD WINK (USDW)?

Chuyển thành

USD WINK
USDW
1 USDW = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDW đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDW thành 1,32 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,32 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDW sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:56 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDW đến KRW đứng ở 1,37 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,32 N VND. KRW giá dao động bởi -4,15% trong một giờ qua và thay đổi bởi -10,08 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

352,87 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

151,11 N VND

Nguồn cung lưu hành

268,22 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá USD WINK là gì?

Tìm hiểu giá trị của USD WINK trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USDW sang KRW

Ngày1 USDW sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
1,32 N VND
-0,04 VND
-0,00273%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
1,37 N VND
51,14 VND
3,74%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,31 N VND
-8,53 VND
-0,65292%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,37 N VND
50,60 VND
3,70%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,31 N VND
-3,93 VND
-0,29935%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,31 N VND
-5,39 VND
-0,41167%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
71,79 VND
5,17%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,31 N VND
-3,03 VND
-0,23105%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,31 N VND
-7,75 VND
-0,59238%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,31 N VND
-7,52 VND
-0,57456%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,38 N VND
61,55 VND
4,47%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
66,50 VND
4,81%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,35 N VND
37,48 VND
2,77%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,35 N VND
32,73 VND
2,43%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,36 N VND
43,78 VND
3,22%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,36 N VND
39,96 VND
2,95%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,33 N VND
12,08 VND
0,90983%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,33 N VND
12,45 VND
0,93751%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,36 N VND
41,93 VND
3,09%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,35 N VND
35,56 VND
2,63%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,36 N VND
41,93 VND
3,09%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
71,43 VND
5,15%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
71,43 VND
5,15%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,39 N VND
78,48 VND
5,63%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,35 N VND
36,09 VND
2,67%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,36 N VND
43,24 VND
3,18%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,36 N VND
44,69 VND
3,28%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,35 N VND
39,28 VND
2,90%

USDW sang KRW

usdw USD WINK KRW
1.00
₩1.32K
5.00
₩6.58K
10.00
₩13.16K
50.00
₩65.78K
100.00
₩131.56K
250.00
₩328.91K
500.00
₩657.81K
1000.00
₩1.32M

KRW sang USDW

KRWusdw USD WINK
₩1.00
0.00076
₩5.00
0.0038
₩10.00
0.0076
₩50.00
0.038
₩100.00
0.07601
₩250.00
0.19002
₩500.00
0.38005
₩1.00K
0.7601

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi