Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD0++ thành 1,30 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,30 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD0++ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:26 09/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD0++ đến KRW đứng ở 1,30 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,28 N VND. KRW giá dao động bởi -0,01279% trong một giờ qua và thay đổi bởi 5,46 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
5,06 T VND
0,00 VND
Thứ Hai, 9 thg 6 2025 Hôm nay | 1,29 N VND | -6,35 VND | -0,49162% |
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025 Hôm qua | 1,30 N VND | -1,48 VND | -0,11444% |
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025 | 1,29 N VND | -5,80 VND | -0,44886% |
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025 | 1,30 N VND | -2,71 VND | -0,20901% |
Thứ Năm, 5 thg 6 2025 | 1,30 N VND | 5,19 VND | 0,39842% |
Thứ Tư, 4 thg 6 2025 | 1,32 N VND | 24,80 VND | 1,87% |
Thứ Ba, 3 thg 6 2025 | 1,32 N VND | 22,97 VND | 1,74% |
Thứ Hai, 2 thg 6 2025 | 1,33 N VND | 34,41 VND | 2,58% |
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025 | 1,33 N VND | 36,59 VND | 2,74% |
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 34,34 VND | 2,58% |
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 30,17 VND | 2,27% |
Thứ Năm, 29 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 34,64 VND | 2,60% |
Thứ Tư, 28 thg 5 2025 | 1,34 N VND | 37,28 VND | 2,79% |
Thứ Ba, 27 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 32,95 VND | 2,47% |
Thứ Hai, 26 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 31,88 VND | 2,40% |
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025 | 1,32 N VND | 24,53 VND | 1,85% |
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025 | 1,33 N VND | 26,78 VND | 2,02% |
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025 | 1,34 N VND | 42,11 VND | 3,14% |
Thứ Năm, 22 thg 5 2025 | 1,34 N VND | 36,68 VND | 2,75% |
Thứ Tư, 21 thg 5 2025 | 1,35 N VND | 54,35 VND | 4,02% |
Thứ Ba, 20 thg 5 2025 | 1,35 N VND | 51,98 VND | 3,85% |
Thứ Hai, 19 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 62,81 VND | 4,61% |
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 61,50 VND | 4,52% |
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 63,35 VND | 4,65% |
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 60,55 VND | 4,46% |
Thứ Năm, 15 thg 5 2025 | 1,38 N VND | 79,68 VND | 5,78% |
Thứ Tư, 14 thg 5 2025 | 1,38 N VND | 84,42 VND | 6,11% |
Thứ Ba, 13 thg 5 2025 | 1,38 N VND | 85,82 VND | 6,20% |
Thứ Hai, 12 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 65,14 VND | 4,78% |
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025 | 1,36 N VND | 60,26 VND | 4,44% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.30K |
5.00 | ₩6.49K |
10.00 | ₩12.98K |
50.00 | ₩64.92K |
100.00 | ₩129.83K |
250.00 | ₩324.59K |
500.00 | ₩649.17K |
1000.00 | ₩1.30M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00077 |
₩5.00 | 0.00385 |
₩10.00 | 0.0077 |
₩50.00 | 0.03851 |
₩100.00 | 0.07702 |
₩250.00 | 0.19255 |
₩500.00 | 0.38511 |
₩1.00K | 0.77021 |
Được tài trợ
Được tài trợ