Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USD0++ thành 1,28 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,28 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USD0++ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 09:05 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USD0++ đến KRW đứng ở 1,29 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,28 N VND. KRW giá dao động bởi -0,21425% trong một giờ qua và thay đổi bởi 3,32 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,09 T VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 1,28 N VND | -5,01 VND | -0,39213% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 1,28 N VND | 0,37 VND | 0,02872% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 1,52 VND | 0,11853% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 3,11 VND | 0,24139% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 3,66 VND | 0,28422% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 3,74 VND | 0,29085% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 2,56 VND | 0,19902% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 1,28 N VND | -0,81 VND | -0,0631% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 4,81 VND | 0,37352% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 4,85 VND | 0,3765% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 5,65 VND | 0,43837% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 4,83 VND | 0,37477% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 1,29 N VND | 4,12 VND | 0,3197% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 1,30 N VND | 17,33 VND | 1,33% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 10,98 VND | 0,84781% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 9,09 VND | 0,70326% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 4,47 VND | 0,34658% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 2,81 VND | 0,21873% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 1,28 VND | 0,09967% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 1,28 N VND | 0,97 VND | 0,07553% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 1,27 N VND | -9,47 VND | -0,743% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 3,05 VND | 0,2367% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 1,29 N VND | 11,01 VND | 0,85047% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 1,30 N VND | 12,94 VND | 0,99809% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 1,31 N VND | 27,20 VND | 2,07% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 1,31 N VND | 24,47 VND | 1,87% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 1,31 N VND | 22,90 VND | 1,75% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 1,31 N VND | 27,95 VND | 2,13% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 1,31 N VND | 29,54 VND | 2,25% |
![]() | ₩ KRW |
---|---|
1.00 | ₩1.28K |
5.00 | ₩6.42K |
10.00 | ₩12.84K |
50.00 | ₩64.19K |
100.00 | ₩128.38K |
250.00 | ₩320.96K |
500.00 | ₩641.92K |
1000.00 | ₩1.28M |
₩ KRW | ![]() |
---|---|
₩1.00 | 0.00078 |
₩5.00 | 0.00389 |
₩10.00 | 0.00779 |
₩50.00 | 0.03895 |
₩100.00 | 0.07789 |
₩250.00 | 0.19473 |
₩500.00 | 0.38946 |
₩1.00K | 0.77891 |
Được tài trợ
Được tài trợ