1 USDAI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USDai (USDAI)?

Chuyển thành

USDai
USDAI
1 USDAI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDAI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDAI thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDAI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:49 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDAI đến KRW đứng ở 1,41 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,38 N VND. KRW giá dao động bởi 0,33219% trong một giờ qua và thay đổi bởi -9,48 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

119,55 T VND

Khối lượng (24 giờ)

2,41 T VND

Nguồn cung lưu hành

86,14 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá USDai là gì?

Tìm hiểu giá trị của USDai trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USDAI sang KRW

Ngày1 USDAI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm nay
1,39 N VND
-0,14 VND
-0,01039%
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
5,44 VND
0,3904%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,40 N VND
6,69 VND
0,47926%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,38 N VND
-6,91 VND
-0,49982%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,38 N VND
-4,92 VND
-0,35537%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,58 N VND
196,17 VND
12,38%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,40 N VND
13,28 VND
0,94734%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,42 N VND
30,79 VND
2,17%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,36 N VND
-32,47 VND
-2,39%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,38 N VND
-7,87 VND
-0,57005%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
1,06 VND
0,07604%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,38 N VND
-9,36 VND
-0,67861%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,38 N VND
-9,36 VND
-0,67861%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,39 N VND
1,62 VND
0,11672%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,39 N VND
0,08 VND
0,00596%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,39 N VND
4,42 VND
0,31768%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
2,66 VND
0,19104%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,17 VND
-0,01234%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,72 VND
-0,05194%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
3,09 VND
0,22178%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,38 N VND
-3,92 VND
-0,28314%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,39 N VND
-3,22 VND
-0,2326%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,25 VND
-0,08998%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,37 N VND
-18,01 VND
-1,31%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,38 N VND
-10,16 VND
-0,737%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,37 N VND
-15,56 VND
-1,13%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,38 N VND
-12,24 VND
-0,88931%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,38 N VND
-9,08 VND
-0,65843%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
4,75 VND
0,34108%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,40 N VND
13,99 VND
0,99755%

USDAI sang KRW

usdai USDai KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.94K
10.00
₩13.88K
50.00
₩69.42K
100.00
₩138.84K
250.00
₩347.11K
500.00
₩694.21K
1000.00
₩1.39M

KRW sang USDAI

KRWusdai USDai
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.0036
₩10.00
0.0072
₩50.00
0.03601
₩100.00
0.07202
₩250.00
0.18006
₩500.00
0.36012
₩1.00K
0.72024

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi