1 USDB đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USDB (USDB)?

Chuyển thành

USDB
USDB
1 USDB = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDB đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDB thành 1,34 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,34 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDB sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:56 06/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDB đến KRW đứng ở 1,38 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,34 N VND. KRW giá dao động bởi 0,07186% trong một giờ qua và thay đổi bởi -1,75 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

545,86 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,03 T VND

Nguồn cung lưu hành

406,05 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 USDB sang KRW

Ngày1 USDB sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Bảy, 7 thg 6 2025
Hôm nay
1,34 N VND
-5,26 VND
-0,393%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
Hôm qua
1,37 N VND
21,01 VND
1,54%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
1,38 N VND
35,82 VND
2,60%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
1,38 N VND
32,23 VND
2,34%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
1,38 N VND
32,79 VND
2,38%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
1,37 N VND
28,32 VND
2,06%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
1,39 N VND
44,83 VND
3,23%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
1,37 N VND
30,34 VND
2,21%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
1,37 N VND
29,16 VND
2,12%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
1,36 N VND
12,74 VND
0,93908%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
1,38 N VND
39,25 VND
2,84%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
1,36 N VND
18,60 VND
1,36%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
1,34 N VND
-0,55 VND
-0,04093%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
1,37 N VND
28,08 VND
2,05%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
1,37 N VND
30,33 VND
2,21%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
1,36 N VND
16,85 VND
1,24%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
1,39 N VND
45,05 VND
3,24%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
1,40 N VND
51,27 VND
3,67%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
1,41 N VND
63,41 VND
4,50%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
1,40 N VND
59,32 VND
4,23%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
1,41 N VND
64,63 VND
4,59%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
1,41 N VND
63,84 VND
4,53%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
1,41 N VND
63,91 VND
4,54%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
1,41 N VND
64,03 VND
4,55%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
1,42 N VND
79,56 VND
5,59%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
1,40 N VND
54,21 VND
3,88%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
1,40 N VND
55,22 VND
3,95%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
1,41 N VND
69,79 VND
4,94%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
1,42 N VND
77,86 VND
5,48%
Thứ Năm, 8 thg 5 2025
1,40 N VND
53,86 VND
3,85%

USDB sang KRW

usdb USDB KRW
1.00
₩1.34K
5.00
₩6.72K
10.00
₩13.44K
50.00
₩67.21K
100.00
₩134.42K
250.00
₩336.06K
500.00
₩672.12K
1000.00
₩1.34M

KRW sang USDB

KRWusdb USDB
₩1.00
0.00074
₩5.00
0.00372
₩10.00
0.00744
₩50.00
0.0372
₩100.00
0.07439
₩250.00
0.18598
₩500.00
0.37196
₩1.00K
0.74392

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi