Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDC+ thành 146,84 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 146,84 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDC+ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 14:55 14/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDC+ đến JPY đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. JPY giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
21,68 N VND
0,00 VND
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm nay | 146,65 VND | -0,19 VND | -0,12777% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 Hôm qua | 146,81 VND | -0,03 VND | -0,02276% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 148,21 VND | 1,37 VND | 0,92464% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 147,85 VND | 1,01 VND | 0,6808% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 148,15 VND | 1,31 VND | 0,88712% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 148,20 VND | 1,36 VND | 0,92077% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 147,10 VND | 0,26 VND | 0,17698% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 147,10 VND | 0,26 VND | 0,17629% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 150,70 VND | 3,86 VND | 2,56% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 149,13 VND | 2,29 VND | 1,54% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 148,29 VND | 1,45 VND | 0,97669% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 147,63 VND | 0,79 VND | 0,53297% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 148,38 VND | 1,54 VND | 1,04% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 147,34 VND | 0,50 VND | 0,34103% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 147,01 VND | 0,17 VND | 0,11628% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 145,24 VND | -1,60 VND | -1,10% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 146,96 VND | 0,12 VND | 0,08289% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 147,59 VND | 0,75 VND | 0,51122% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 148,76 VND | 1,92 VND | 1,29% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 148,73 VND | 1,89 VND | 1,27% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 148,81 VND | 1,97 VND | 1,33% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 148,41 VND | 1,57 VND | 1,06% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 147,98 VND | 1,14 VND | 0,77287% |
Thứ Tư, 16 thg 7 2025 | 148,98 VND | 2,14 VND | 1,44% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥146.84 |
5.00 | ¥734.20 |
10.00 | ¥1.47K |
50.00 | ¥7.34K |
100.00 | ¥14.68K |
250.00 | ¥36.71K |
500.00 | ¥73.42K |
1000.00 | ¥146.84K |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 0.00681 |
¥5.00 | 0.03405 |
¥10.00 | 0.0681 |
¥50.00 | 0.34051 |
¥100.00 | 0.68101 |
¥250.00 | 1.70253 |
¥500.00 | 3.40507 |
¥1.00K | 6.81013 |
Được tài trợ
Được tài trợ