1 USDD đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USDD (USDD)?

Chuyển thành

USDD
USDD
1 USDD = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDD đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDD thành 1,39 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,39 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDD sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:19 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDD đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,39 N VND. KRW giá dao động bởi -0,04517% trong một giờ qua và thay đổi bởi -4,50 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

636,00 T VND

Khối lượng (24 giờ)

7,96 T VND

Nguồn cung lưu hành

457,35 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Thay đổi giá trị của 1 USDD sang KRW

Ngày1 USDD sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Năm, 28 thg 8 2025
Hôm qua
1,39 N VND
3,43 VND
0,24627%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
1,39 N VND
0,02 VND
0,0015%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,10 VND
-0,58583%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,38 N VND
-6,51 VND
-0,47075%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,38 N VND
-6,17 VND
-0,44581%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,40 N VND
9,78 VND
0,69845%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,40 N VND
7,55 VND
0,54009%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,39 N VND
1,24 VND
0,08891%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,59 VND
-0,11451%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,37 VND
-0,02678%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,83 VND
-0,05975%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,39 N VND
-0,56 VND
-0,04019%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,81 VND
-0,13011%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,38 N VND
-10,09 VND
-0,73138%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,38 N VND
-5,95 VND
-0,43004%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,39 N VND
0,32 VND
0,02281%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,92 VND
-0,1382%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,67 VND
-0,12045%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,53 VND
-0,11048%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,39 N VND
-4,15 VND
-0,29942%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,38 N VND
-5,46 VND
-0,39411%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,39 N VND
-3,57 VND
-0,25739%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,38 N VND
-8,45 VND
-0,61165%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,39 N VND
-1,42 VND
-0,10252%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,39 N VND
-2,08 VND
-0,14982%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,39 N VND
-2,18 VND
-0,15724%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,40 N VND
5,34 VND
0,38292%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,39 N VND
2,81 VND
0,2017%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,39 N VND
-1,98 VND
-0,14243%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,39 N VND
-1,29 VND
-0,09268%

USDD sang KRW

usdd USDD KRW
1.00
₩1.39K
5.00
₩6.95K
10.00
₩13.90K
50.00
₩69.51K
100.00
₩139.02K
250.00
₩347.55K
500.00
₩695.09K
1000.00
₩1.39M

KRW sang USDD

KRWusdd USDD
₩1.00
0.00072
₩5.00
0.0036
₩10.00
0.00719
₩50.00
0.03597
₩100.00
0.07193
₩250.00
0.17983
₩500.00
0.35967
₩1.00K
0.71933

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi