1 USDFI đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USDFI (USDFI)?

Chuyển thành

USDFI
USDFI
1 USDFI = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDFI đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDFI thành 1,18 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,18 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDFI sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 00:17 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDFI đến KRW đứng ở 1,23 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,17 N VND. KRW giá dao động bởi -0,24938% trong một giờ qua và thay đổi bởi -56,46 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

1,18 T VND

Khối lượng (24 giờ)

7,42 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

999,00 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá USDFI là gì?

Tìm hiểu giá trị của USDFI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USDFI sang KRW

Ngày1 USDFI sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
1,22 N VND
48,55 VND
3,96%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
1,25 N VND
72,75 VND
5,82%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
1,24 N VND
63,89 VND
5,15%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,20 N VND
19,27 VND
1,61%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,20 N VND
27,42 VND
2,28%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,17 N VND
-2,22 VND
-0,18941%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,20 N VND
19,64 VND
1,64%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,22 N VND
40,31 VND
3,31%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,21 N VND
31,34 VND
2,60%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,21 N VND
31,32 VND
2,59%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,22 N VND
42,88 VND
3,52%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,24 N VND
60,32 VND
4,88%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,22 N VND
47,34 VND
3,87%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,19 N VND
16,29 VND
1,37%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
1,19 N VND
10,88 VND
0,91627%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
1,18 N VND
7,35 VND
0,62104%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
1,16 N VND
-13,52 VND
-1,16%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
1,15 N VND
-24,73 VND
-2,15%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
1,12 N VND
-60,73 VND
-5,44%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
1,11 N VND
-66,57 VND
-6,00%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
1,13 N VND
-50,37 VND
-4,47%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
1,09 N VND
-86,73 VND
-7,96%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
1,08 N VND
-101,07 VND
-9,40%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
1,10 N VND
-76,95 VND
-7,00%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
1,15 N VND
-29,52 VND
-2,57%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
1,15 N VND
-25,15 VND
-2,19%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
1,16 N VND
-17,71 VND
-1,53%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
1,18 N VND
3,18 VND
0,26955%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
1,19 N VND
11,74 VND
0,98828%

USDFI sang KRW

usdfi USDFI KRW
1.00
₩1.18K
5.00
₩5.88K
10.00
₩11.76K
50.00
₩58.81K
100.00
₩117.62K
250.00
₩294.05K
500.00
₩588.10K
1000.00
₩1.18M

KRW sang USDFI

KRWusdfi USDFI
₩1.00
0.00085
₩5.00
0.00425
₩10.00
0.0085
₩50.00
0.04251
₩100.00
0.08502
₩250.00
0.21255
₩500.00
0.4251
₩1.00K
0.8502

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi