1 USDZ đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 USDZ (USDZ)?

Chuyển thành

USDZ
USDZ
1 USDZ = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho USDZ đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 USDZ thành 1,31 N VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 1,31 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi USDZ sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 13:51 24/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 USDZ đến KRW đứng ở 1,40 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 1,29 N VND. KRW giá dao động bởi 0,94097% trong một giờ qua và thay đổi bởi 8,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

392,22 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

817,14 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

300,00 N VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá USDZ là gì?

Tìm hiểu giá trị của USDZ trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 USDZ sang KRW

Ngày1 USDZ sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm nay
1,30 N VND
-12,11 VND
-0,93516%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
Hôm qua
1,30 N VND
-7,06 VND
-0,54256%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
1,32 N VND
17,30 VND
1,31%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
1,32 N VND
10,46 VND
0,79342%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
1,32 N VND
9,81 VND
0,74464%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
1,31 N VND
2,90 VND
0,22114%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
1,31 N VND
-0,89 VND
-0,06844%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
1,31 N VND
-1,53 VND
-0,11735%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
1,31 N VND
0,33 VND
0,02554%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
1,34 N VND
30,83 VND
2,30%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
1,39 N VND
82,11 VND
5,91%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
1,40 N VND
95,74 VND
6,82%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
1,41 N VND
101,78 VND
7,22%

USDZ sang KRW

usdz USDZ KRW
1.00
₩1.31K
5.00
₩6.54K
10.00
₩13.08K
50.00
₩65.38K
100.00
₩130.75K
250.00
₩326.88K
500.00
₩653.76K
1000.00
₩1.31M

KRW sang USDZ

KRWusdz USDZ
₩1.00
0.00076
₩5.00
0.00382
₩10.00
0.00765
₩50.00
0.03824
₩100.00
0.07648
₩250.00
0.1912
₩500.00
0.38241
₩1.00K
0.76481

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi