1 VY đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Valinity (VY)?

Chuyển thành

Valinity
VY
1 VY = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VY đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VY thành 775,68 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 775,68 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 05:47 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VY đến KRW đứng ở 782,10 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 753,11 VND. KRW giá dao động bởi -0,63506% trong một giờ qua và thay đổi bởi 16,92 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

9,06 T VND

Khối lượng (24 giờ)

1,74 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

11,66 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Valinity là gì?

Tìm hiểu giá trị của Valinity trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VY sang KRW

Ngày1 VY sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
779,54 VND
3,86 VND
0,49573%
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm qua
759,60 VND
-16,08 VND
-2,12%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
800,93 VND
25,25 VND
3,15%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
798,73 VND
23,05 VND
2,89%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
820,20 VND
44,52 VND
5,43%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
729,78 VND
-45,90 VND
-6,29%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
748,13 VND
-27,55 VND
-3,68%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
732,75 VND
-42,93 VND
-5,86%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
730,80 VND
-44,88 VND
-6,14%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
756,09 VND
-19,59 VND
-2,59%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
794,00 VND
18,32 VND
2,31%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
793,91 VND
18,23 VND
2,30%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
813,61 VND
37,93 VND
4,66%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
849,85 VND
74,17 VND
8,73%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
823,01 VND
47,33 VND
5,75%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
785,49 VND
9,81 VND
1,25%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
764,80 VND
-10,88 VND
-1,42%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
763,64 VND
-12,04 VND
-1,58%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
721,76 VND
-53,92 VND
-7,47%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
720,30 VND
-55,38 VND
-7,69%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
665,43 VND
-110,25 VND
-16,57%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
665,63 VND
-110,05 VND
-16,53%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
625,72 VND
-149,96 VND
-23,97%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
638,41 VND
-137,27 VND
-21,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
627,17 VND
-148,51 VND
-23,68%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
674,00 VND
-101,68 VND
-15,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
683,81 VND
-91,87 VND
-13,43%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
687,75 VND
-87,93 VND
-12,79%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
693,90 VND
-81,78 VND
-11,78%

VY sang KRW

vy Valinity KRW
1.00
₩775.68
5.00
₩3.88K
10.00
₩7.76K
50.00
₩38.78K
100.00
₩77.57K
250.00
₩193.92K
500.00
₩387.84K
1000.00
₩775.68K

KRW sang VY

KRWvy Valinity
₩1.00
0.00129
₩5.00
0.00645
₩10.00
0.01289
₩50.00
0.06446
₩100.00
0.12892
₩250.00
0.3223
₩500.00
0.6446
₩1.00K
1.28919

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi