Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VNY thành 0,00021 VND JPY. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00021 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VNY sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 06:50 15/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VNY đến JPY đứng ở 0,00206 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,0₍₄₎6366 VND. JPY giá dao động bởi 41,13% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,00183 VND trong 24 giờ qua
0,00 VND
1,24 Tr VND
0,00 VND
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 Hôm nay | 0,00 VND | -0,00 VND | -10,59% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 Hôm qua | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,35% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,28% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,09% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,05% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,61% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,35% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,66% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,54% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,27% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,27% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,57% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,26% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,41% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,69% |
Thứ Hai, 28 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,82% |
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,03% |
Thứ Bảy, 26 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 89,05% |
Thứ Sáu, 25 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,77% |
Thứ Năm, 24 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,65% |
Thứ Tư, 23 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,82% |
Thứ Ba, 22 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,65% |
Thứ Hai, 21 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,48% |
Chủ Nhật, 20 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,08% |
Thứ Bảy, 19 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 88,01% |
Thứ Sáu, 18 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 87,89% |
Thứ Năm, 17 thg 7 2025 | 0,00 VND | 0,00 VND | 87,54% |
![]() | ¥ JPY |
---|---|
1.00 | ¥0.00021 |
5.00 | ¥0.00107 |
10.00 | ¥0.00215 |
50.00 | ¥0.01074 |
100.00 | ¥0.02149 |
250.00 | ¥0.05372 |
500.00 | ¥0.10743 |
1000.00 | ¥0.21486 |
¥ JPY | ![]() |
---|---|
¥1.00 | 4,654.19343 |
¥5.00 | 23,270.96714 |
¥10.00 | 46,541.93428 |
¥50.00 | 232,709.67141 |
¥100.00 | 465,419.34283 |
¥250.00 | 1,163,548.35707 |
¥500.00 | 2,327,096.71414 |
¥1.00K | 4,654,193.42828 |
Được tài trợ
Được tài trợ