Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VBWBTC thành 97,00 N VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 97,00 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VBWBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 07:20 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VBWBTC đến EUR đứng ở 97,01 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 95,40 N VND. EUR giá dao động bởi 0,26078% trong một giờ qua và thay đổi bởi 1,41 N VND trong 24 giờ qua
45,18 Tr VND
1,61 Tr VND
465,75 VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm nay | 96,71 N VND | -285,13 VND | -0,29482% |
Thứ Tư, 27 thg 8 2025 Hôm qua | 95,40 N VND | -1,60 N VND | -1,68% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 94,84 N VND | -2,15 N VND | -2,27% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 96,87 N VND | -125,09 VND | -0,12913% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 98,32 N VND | 1,32 N VND | 1,35% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 99,29 N VND | 2,30 N VND | 2,31% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 96,72 N VND | -281,98 VND | -0,29155% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 98,38 N VND | 1,39 N VND | 1,41% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 97,32 N VND | 321,75 VND | 0,33061% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 99,70 N VND | 2,71 N VND | 2,71% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 100,29 N VND | 3,29 N VND | 3,28% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 100,42 N VND | 3,43 N VND | 3,41% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 100,52 N VND | 3,53 N VND | 3,51% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 101,67 N VND | 4,67 N VND | 4,59% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 104,71 N VND | 7,71 N VND | 7,37% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 102,78 N VND | 5,78 N VND | 5,62% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 102,28 N VND | 5,28 N VND | 5,16% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 101,96 N VND | 4,96 N VND | 4,87% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 100,09 N VND | 3,10 N VND | 3,09% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 99,96 N VND | 2,96 N VND | 2,96% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 100,25 N VND | 3,25 N VND | 3,24% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 98,66 N VND | 1,67 N VND | 1,69% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 98,58 N VND | 1,58 N VND | 1,60% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 99,32 N VND | 2,32 N VND | 2,34% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 98,47 N VND | 1,47 N VND | 1,49% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 97,10 N VND | 97,54 VND | 0,10045% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 98,26 N VND | 1,26 N VND | 1,28% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 101,74 N VND | 4,74 N VND | 4,66% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 103,05 N VND | 6,05 N VND | 5,87% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 101,95 N VND | 4,95 N VND | 4,85% |
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang EUR
1 VBWBTC bằng 96.998,00 EUR
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang JPY
1 VBWBTC bằng 16.629.459,00 JPY
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang KRW
1 VBWBTC bằng 156.653.359,00 KRW
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang USD
1 VBWBTC bằng 112.871,00 USD
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang VND
1 VBWBTC bằng 2.973.202.470,00 VND
![]() | € EUR |
---|---|
1.00 | €97.00K |
5.00 | €484.99K |
10.00 | €969.98K |
50.00 | €4.85M |
100.00 | €9.70M |
250.00 | €24.25M |
500.00 | €48.50M |
1000.00 | €97.00M |
€ EUR | ![]() |
---|---|
€1.00 | 0.0₍₄₎1030 |
€5.00 | 0.0₍₄₎5154 |
€10.00 | 0.0001 |
€50.00 | 0.00052 |
€100.00 | 0.00103 |
€250.00 | 0.00258 |
€500.00 | 0.00515 |
€1.00K | 0.01031 |
Được tài trợ
Được tài trợ