Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VBWBTC thành 111,49 N VND USD. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 111,49 N VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VBWBTC sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 01:19 28/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VBWBTC đến USD đứng ở 112,21 N VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 110,60 N VND. USD giá dao động bởi 0,35099% trong một giờ qua và thay đổi bởi 198,01 VND trong 24 giờ qua
51,92 Tr VND
1,81 Tr VND
466,40 VND
Thứ Năm, 28 thg 8 2025 Hôm qua | 112,06 N VND | 570,68 VND | 0,50927% |
Thứ Ba, 26 thg 8 2025 | 110,15 N VND | -1,33 N VND | -1,21% |
Thứ Hai, 25 thg 8 2025 | 113,45 N VND | 1,96 N VND | 1,73% |
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025 | 115,25 N VND | 3,77 N VND | 3,27% |
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025 | 116,42 N VND | 4,93 N VND | 4,23% |
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025 | 112,33 N VND | 839,61 VND | 0,74748% |
Thứ Năm, 21 thg 8 2025 | 114,62 N VND | 3,13 N VND | 2,73% |
Thứ Tư, 20 thg 8 2025 | 113,31 N VND | 1,82 N VND | 1,61% |
Thứ Ba, 19 thg 8 2025 | 116,33 N VND | 4,85 N VND | 4,17% |
Thứ Hai, 18 thg 8 2025 | 117,40 N VND | 5,91 N VND | 5,04% |
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025 | 117,54 N VND | 6,06 N VND | 5,15% |
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025 | 117,66 N VND | 6,18 N VND | 5,25% |
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025 | 118,44 N VND | 6,96 N VND | 5,87% |
Thứ Năm, 14 thg 8 2025 | 122,64 N VND | 11,15 N VND | 9,09% |
Thứ Tư, 13 thg 8 2025 | 120,01 N VND | 8,52 N VND | 7,10% |
Thứ Ba, 12 thg 8 2025 | 118,80 N VND | 7,32 N VND | 6,16% |
Thứ Hai, 11 thg 8 2025 | 118,77 N VND | 7,28 N VND | 6,13% |
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025 | 116,60 N VND | 5,12 N VND | 4,39% |
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025 | 116,42 N VND | 4,93 N VND | 4,24% |
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025 | 117,06 N VND | 5,58 N VND | 4,76% |
Thứ Năm, 7 thg 8 2025 | 115,08 N VND | 3,59 N VND | 3,12% |
Thứ Tư, 6 thg 8 2025 | 114,18 N VND | 2,69 N VND | 2,35% |
Thứ Ba, 5 thg 8 2025 | 115,04 N VND | 3,56 N VND | 3,09% |
Thứ Hai, 4 thg 8 2025 | 114,11 N VND | 2,62 N VND | 2,30% |
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025 | 112,53 N VND | 1,05 N VND | 0,93012% |
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025 | 113,91 N VND | 2,43 N VND | 2,13% |
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025 | 116,24 N VND | 4,76 N VND | 4,09% |
Thứ Năm, 31 thg 7 2025 | 117,78 N VND | 6,29 N VND | 5,34% |
Thứ Tư, 30 thg 7 2025 | 117,77 N VND | 6,29 N VND | 5,34% |
Thứ Ba, 29 thg 7 2025 | 117,77 N VND | 6,28 N VND | 5,33% |
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang EUR
1 VBWBTC bằng 95.733,00 EUR
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang JPY
1 VBWBTC bằng 16.426.786,00 JPY
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang KRW
1 VBWBTC bằng 154.992.911,00 KRW
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang USD
1 VBWBTC bằng 111.487,00 USD
VaultBridge Bridged WBTC (Katana) sang VND
1 VBWBTC bằng 2.939.045.668,00 VND
![]() | $ USD |
---|---|
1.00 | $111.49K |
5.00 | $557.44K |
10.00 | $1.11M |
50.00 | $5.57M |
100.00 | $11.15M |
250.00 | $27.87M |
500.00 | $55.74M |
1000.00 | $111.49M |
$ USD | ![]() |
---|---|
$1.00 | 0.0₍₅₎8969 |
$5.00 | 0.0₍₄₎4484 |
$10.00 | 0.0₍₄₎8969 |
$50.00 | 0.00045 |
$100.00 | 0.0009 |
$250.00 | 0.00224 |
$500.00 | 0.00448 |
$1.00K | 0.00897 |
Được tài trợ
Được tài trợ