1 VED đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 VedoraAI (VED)?

Chuyển thành

VedoraAI
VED
1 VED = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VED đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VED thành 0,24551 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,24551 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VED sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VED đến EUR đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. EUR giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

21,10 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

12,28 VND

Nguồn cung lưu hành

85,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VedoraAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của VedoraAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VED sang EUR

Ngày1 VED sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
0,25 VND
-0,00 VND
-0,17067%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,25 VND
0,00 VND
0,00019%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,25 VND
0,01 VND
2,97%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,26 VND
0,01 VND
3,89%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,24 VND
-0,01 VND
-3,38%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,22 VND
-0,02 VND
-10,39%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,20 VND
-0,04 VND
-20,51%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,20 VND
-0,04 VND
-19,86%

VED sang EUR

ved VedoraAI EUR
1.00
€0.24551
5.00
€1.23
10.00
€2.46
50.00
€12.28
100.00
€24.55
250.00
€61.38
500.00
€122.76
1000.00
€245.51

EUR sang VED

EURved VedoraAI
€1.00
4.07315
€5.00
20.36577
€10.00
40.73154
€50.00
203.65769
€100.00
407.31538
€250.00
1,018.28846
€500.00
2,036.57692
€1.00K
4,073.15384

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi