1 VED đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 VedoraAI (VED)?

Chuyển thành

VedoraAI
VED
1 VED = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VED đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VED thành 397,30 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 397,30 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VED sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 20:27 27/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VED đến KRW đứng ở 0,00 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00 VND. KRW giá dao động bởi 0,00% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,00 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

34,15 T VND

Khối lượng (24 giờ)

19,87 N VND

Nguồn cung lưu hành

85,95 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá VedoraAI là gì?

Tìm hiểu giá trị của VedoraAI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VED sang KRW

Ngày1 VED sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
397,21 VND
-0,09 VND
-0,02189%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
397,30 VND
0,00 VND
0,00043%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
410,65 VND
13,35 VND
3,25%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
415,52 VND
18,22 VND
4,39%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
384,27 VND
-13,03 VND
-3,39%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
359,41 VND
-37,89 VND
-10,54%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
329,52 VND
-67,78 VND
-20,57%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
330,94 VND
-66,36 VND
-20,05%

VED sang KRW

ved VedoraAI KRW
1.00
₩397.30
5.00
₩1.99K
10.00
₩3.97K
50.00
₩19.87K
100.00
₩39.73K
250.00
₩99.33K
500.00
₩198.65K
1000.00
₩397.30K

KRW sang VED

KRWved VedoraAI
₩1.00
0.00252
₩5.00
0.01258
₩10.00
0.02517
₩50.00
0.12585
₩100.00
0.2517
₩250.00
0.62925
₩500.00
1.25849
₩1.00K
2.51699

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi