1 VELAR đến KRW Máy tính - Bao nhiêu Won hàn quốc (KRW) là 1 Velar (VELAR)?

Chuyển thành

Velar
VELAR
1 VELAR = 0,00 KRW KRW
KRW

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VELAR đến KRW

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VELAR thành 2,82 VND KRW. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 2,82 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VELAR sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:08 25/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VELAR đến KRW đứng ở 3,22 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 2,71 VND. KRW giá dao động bởi -0,09982% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,11367 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

930,36 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

142,85 Tr VND

Nguồn cung lưu hành

330,69 Tr VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velar là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velar trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VELAR sang KRW

Ngày1 VELAR sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Ba, 26 thg 8 2025
Hôm nay
2,81 VND
-0,01 VND
-0,43154%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
Hôm qua
2,81 VND
-0,01 VND
-0,43976%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
2,86 VND
0,04 VND
1,50%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
2,81 VND
-0,01 VND
-0,41151%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
2,94 VND
0,12 VND
4,10%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
2,98 VND
0,16 VND
5,22%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
2,93 VND
0,11 VND
3,65%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
2,95 VND
0,13 VND
4,39%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
2,80 VND
-0,02 VND
-0,6836%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
2,89 VND
0,07 VND
2,57%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
3,17 VND
0,35 VND
11,01%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
3,33 VND
0,51 VND
15,26%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
3,35 VND
0,53 VND
15,79%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
3,48 VND
0,66 VND
18,88%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
4,00 VND
1,18 VND
29,55%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
4,09 VND
1,27 VND
31,08%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
4,09 VND
1,27 VND
31,04%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
3,78 VND
0,96 VND
25,30%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
4,25 VND
1,43 VND
33,64%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
4,62 VND
1,80 VND
38,94%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
4,96 VND
2,14 VND
43,14%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
4,99 VND
2,17 VND
43,47%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
4,99 VND
2,17 VND
43,50%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
5,02 VND
2,20 VND
43,87%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
5,04 VND
2,22 VND
44,09%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
5,11 VND
2,29 VND
44,82%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
5,08 VND
2,26 VND
44,45%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
5,27 VND
2,45 VND
46,44%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
5,43 VND
2,61 VND
48,10%
Chủ Nhật, 27 thg 7 2025
5,35 VND
2,53 VND
47,27%

VELAR sang KRW

velar Velar KRW
1.00
₩2.82
5.00
₩14.10
10.00
₩28.20
50.00
₩141.00
100.00
₩282.00
250.00
₩705.00
500.00
₩1.41K
1000.00
₩2.82K

KRW sang VELAR

KRWvelar Velar
₩1.00
0.35461
₩5.00
1.77305
₩10.00
3.5461
₩50.00
17.7305
₩100.00
35.46099
₩250.00
88.65248
₩500.00
177.30496
₩1.00K
354.60993

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi