1 VLX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Velas (VLX)?

Chuyển thành

Velas
VLX
1 VLX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VLX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VLX thành 0,00092 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00092 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 21:43 26/08/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VLX đến EUR đứng ở 0,00104 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00081 VND. EUR giá dao động bởi 7,76% trong một giờ qua và thay đổi bởi -0,0₍₄₎9664 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

2,52 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

14,31 N VND

Nguồn cung lưu hành

2,75 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velas là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velas trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VLX sang EUR

Ngày1 VLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Thứ Tư, 27 thg 8 2025
Hôm nay
0,00 VND
-0,00 VND
-1,78%
Thứ Hai, 25 thg 8 2025
Hôm qua
0,00 VND
0,00 VND
14,94%
Chủ Nhật, 24 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
16,15%
Thứ Bảy, 23 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
17,00%
Thứ Sáu, 22 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,39%
Thứ Năm, 21 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,07%
Thứ Tư, 20 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
10,11%
Thứ Ba, 19 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
12,38%
Thứ Hai, 18 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
13,21%
Chủ Nhật, 17 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,45%
Thứ Bảy, 16 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
25,05%
Thứ Sáu, 15 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
3,75%
Thứ Năm, 14 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,05%
Thứ Tư, 13 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
54,00%
Thứ Ba, 12 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,47%
Thứ Hai, 11 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,81%
Chủ Nhật, 10 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
53,10%
Thứ Bảy, 9 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
50,06%
Thứ Sáu, 8 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,77%
Thứ Năm, 7 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
47,91%
Thứ Tư, 6 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,68%
Thứ Ba, 5 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
45,50%
Thứ Hai, 4 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,25%
Chủ Nhật, 3 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
44,76%
Thứ Bảy, 2 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
46,21%
Thứ Sáu, 1 thg 8 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,88%
Thứ Năm, 31 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,64%
Thứ Tư, 30 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
49,43%
Thứ Ba, 29 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
48,60%
Thứ Hai, 28 thg 7 2025
0,00 VND
0,00 VND
51,62%

VLX sang EUR

vlx Velas EUR
1.00
€0.00092
5.00
€0.00459
10.00
€0.00918
50.00
€0.04589
100.00
€0.09177
250.00
€0.22943
500.00
€0.45885
1000.00
€0.91771

EUR sang VLX

EURvlx Velas
€1.00
1,089.66885
€5.00
5,448.34425
€10.00
10,896.6885
€50.00
54,483.44248
€100.00
108,966.88496
€250.00
272,417.21241
€500.00
544,834.42482
€1.00K
1,089,668.84964

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi