1 VLX đến EUR Máy tính - Bao nhiêu Euro (EUR) là 1 Velas (VLX)?

Chuyển thành

Velas
VLX
1 VLX = 0,00 EUR EUR
EUR

Biểu đồ lịch sử tỷ giá giao dịch cho VLX đến EUR

Giá trị chuyển đổi cho 1.000000 VLX thành 0,00234 VND EUR. BeInCrypto hiện đang sử dụng tỷ giá giao dịch 0,00234 VND sau đây. Bạn có thể chuyển đổi VLX sang các loại tiền tệ khác như SOL, USDC hoặc STETH. Chúng tôi đã cập nhật tỷ giá giao dịch của mình trên 22:01 07/06/2025. Trong 24 giờ qua, tỷ giá giao dịch tối đa 1.000000 VLX đến EUR đứng ở 0,00243 VND và tỷ giá giao dịch thấp nhất tại 0,00224 VND. EUR giá dao động bởi 2,47% trong một giờ qua và thay đổi bởi 0,0₍₄₎1512 VND trong 24 giờ qua

Vốn hóa thị trường

6,37 Tr VND

Khối lượng (24 giờ)

124,09 N VND

Nguồn cung lưu hành

2,72 T VND

Xem tất cả các chỉ số
Đang tải...

Dự đoán giá Velas là gì?

Tìm hiểu giá trị của Velas trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thay đổi giá trị của 1 VLX sang EUR

Ngày1 VLX sang Thay đổi cho 1 Thay đổi %
Chủ Nhật, 8 thg 6 2025
Hôm nay
0,00 VND
0,00 VND
3,61%
Thứ Sáu, 6 thg 6 2025
Hôm qua
0,00 VND
-0,00 VND
-1,19%
Thứ Năm, 5 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
9,52%
Thứ Tư, 4 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,98%
Thứ Ba, 3 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,14%
Thứ Hai, 2 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,80%
Chủ Nhật, 1 thg 6 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,90%
Thứ Bảy, 31 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
27,83%
Thứ Sáu, 30 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,18%
Thứ Năm, 29 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,67%
Thứ Tư, 28 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
26,96%
Thứ Ba, 27 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
24,38%
Thứ Hai, 26 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,27%
Chủ Nhật, 25 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
28,66%
Thứ Bảy, 24 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
29,11%
Thứ Sáu, 23 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
35,38%
Thứ Năm, 22 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
34,98%
Thứ Tư, 21 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
36,26%
Thứ Ba, 20 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
37,04%
Thứ Hai, 19 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
40,56%
Chủ Nhật, 18 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,19%
Thứ Bảy, 17 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
43,43%
Thứ Sáu, 16 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,17%
Thứ Năm, 15 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,29%
Thứ Tư, 14 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
42,68%
Thứ Ba, 13 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
41,14%
Thứ Hai, 12 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,59%
Chủ Nhật, 11 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
39,21%
Thứ Bảy, 10 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,34%
Thứ Sáu, 9 thg 5 2025
0,00 VND
0,00 VND
38,45%

VLX sang EUR

vlx Velas EUR
1.00
€0.00234
5.00
€0.0117
10.00
€0.02341
50.00
€0.11704
100.00
€0.23408
250.00
€0.5852
500.00
€1.17
1000.00
€2.34

EUR sang VLX

EURvlx Velas
€1.00
427.20437
€5.00
2,136.02187
€10.00
4,272.04375
€50.00
21,360.21873
€100.00
42,720.43746
€250.00
106,801.09364
€500.00
213,602.18729
€1.00K
427,204.37457

Được tài trợ

Được tài trợ

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi